Du học đại học tại Đức đang trở thành lựa chọn hàng đầu của sinh viên Việt Nam nhờ chất lượng giáo dục đẳng cấp thế giới cùng chính sách miễn học phí tại hầu hết các trường công lập. Tuy nhiên, để chuẩn bị tài chính hợp lý cho hành trình du học, bạn cần nắm rõ từng khoản chi phí cụ thể từ khi còn ở Việt Nam đến khi học tập và sinh sống tại Đức.
Với hơn 8 năm kinh nghiệm đồng hành cùng hàng nghìn học viên chinh phục ước mơ du học, BLA tổng hợp chi tiết toàn bộ chi phí du học đại học Đức 2025 để bạn có kế hoạch tài chính chủ động và chính xác nhất.

Tổng quan chi phí du học đại học Đức 2025
Trước khi đi vào chi tiết từng khoản, đây là bức tranh tổng quan về chi phí du học đại học Đức:
Năm đầu tiên (bao gồm chuẩn bị tại Việt Nam):
- Chi phí tại Việt Nam: 100-130 triệu đồng
- Chi phí tại Đức: 270-330 triệu đồng
- Tổng: 370-460 triệu đồng
Từ năm thứ hai trở đi:
- Chi phí học tập và sinh hoạt: 200-300 triệu đồng/năm
So với các nước phát triển khác như Mỹ (1-2 tỷ đồng/năm), Anh (800 triệu – 1,2 tỷ đồng/năm), hay Úc (600-900 triệu đồng/năm), CHI PHÍ DU HỌC ĐẠI HỌC ĐỨC thấp hơn đáng kể trong khi chất lượng giáo dục không hề thua kém.
Phần 1: Học phí du học đại học Đức 2025 – Miễn phí có thật không?
Chính sách miễn học phí tại trường công lập
Đức nổi tiếng là một trong số ít quốc gia trên thế giới áp dụng chính sách miễn học phí cho sinh viên quốc tế tại các trường đại học công lập. Chính sách này được triển khai rộng rãi từ năm 2014 và tiếp tục duy trì đến năm 2025.
Điều này có nghĩa là bạn sẽ không phải trả bất kỳ khoản học phí nào cho việc học các môn học chuyên ngành. Đây chính là lợi thế lớn nhất khiến Đức trở thành điểm đến hấp dẫn cho hàng trăm nghìn du học sinh toàn cầu mỗi năm.
Phí học kỳ (Semesterbeitrag) – Khoản phí bắt buộc
Mặc dù miễn học phí, sinh viên vẫn phải đóng phí học kỳ (Semesterbeitrag) dao động từ 150-350 Euro mỗi học kỳ (tương đương 4-9 triệu đồng). Một năm học có 2 học kỳ, do đó bạn sẽ phải đóng khoản phí này 2 lần/năm.
Phí học kỳ bao gồm:
- Chi phí sử dụng cơ sở vật chất (thư viện, phòng tập gym, bể bơi, sân thể thao)
- Vé giao thông công cộng miễn phí trong khu vực (giá trị thực tế lên đến 80-100 Euro/tháng)
- Phí hành chính và dịch vụ sinh viên
- Phí hỗ trợ từ Hiệp hội sinh viên (AStA)
- Chi phí nhà ăn sinh viên (Mensa)
Ví dụ cụ thể phí học kỳ tại một số trường:
- Đại học Cologne: 309 Euro/học kỳ
- Đại học Technical München (TUM): 144,40 Euro/học kỳ
- Đại học Humboldt Berlin: 315 Euro/học kỳ
- Đại học Mannheim: 192 Euro/học kỳ
Ngoại lệ: Bang Baden-Württemberg
Lưu ý quan trọng: Bang Baden-Württemberg (bao gồm các thành phố Stuttgart, Heidelberg, Karlsruhe, Freiburg) hiện thu học phí 1.500 Euro mỗi học kỳ (tương đương 39 triệu đồng) đối với sinh viên đến từ các quốc gia ngoài EU.
Do đó, nếu chọn trường tại bang này, bạn sẽ phải chi thêm 3.000 Euro/năm (78 triệu đồng) cho học phí. Tuy nhiên, các trường đại học tại bang Baden-Württemberg như Đại học Heidelberg, Đại học Mannheim đều nằm trong top trường hàng đầu châu Âu, do đó khoản học phí này vẫn được coi là hợp lý so với chất lượng đào tạo.
Học phí tại các trường đại học tư thục
Các trường đại học tư thục tại Đức có mức học phí cao hơn đáng kể:
- Mức trung bình: 10.000-20.000 Euro/năm (260-520 triệu đồng)
- Các trường danh tiếng: 20.000-30.000 Euro/năm (520-780 triệu đồng)
Ví dụ:
- Đại học Jacobs Bremen (chương trình Quản trị Kinh doanh Quốc tế): ~30.000 Euro/năm
- WHU – Otto Beisheim School of Management: ~15.000 Euro/năm
- Frankfurt School of Finance & Management: ~18.000 Euro/năm
Mặc dù có học phí cao, các trường tư thục thường có lợi thế về:
- Quy mô lớp học nhỏ hơn (chú trọng cá nhân hóa)
- Kết nối doanh nghiệp mạnh mẽ
- Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh 100%
- Cơ sở vật chất hiện đại
Học phí chương trình thạc sĩ
Chương trình thạc sĩ bằng tiếng Đức:
- Vẫn được miễn học phí tại các trường công lập
- Chỉ phải đóng phí học kỳ 150-350 Euro
Chương trình thạc sĩ bằng tiếng Anh:
- Học phí dao động: 1.500-3.500 Euro/học kỳ (39-91 triệu đồng)
- Một số chương trình đặc biệt có thể lên đến 10.000 Euro/năm
Chương trình thạc sĩ liên tiếp:
- Nếu bạn hoàn thành bậc cử nhân ở Đức và tiếp tục học thạc sĩ cùng ngành liên quan, bạn vẫn được miễn học phí hoàn toàn
Phần 2: Chi phí chuẩn bị tại Việt Nam
Chi phí học tiếng Đức – Khoản đầu tư quan trọng nhất
Tiếng Đức là chìa khóa mở cánh cửa du học Đức. Để nhập học đại học, bạn cần:
- Trình độ tối thiểu khi xin visa: B1
- Trình độ yêu cầu khi nhập học: C1 (đối với hầu hết các trường)
- Một số chương trình tiếng Anh: Yêu cầu tiếng Đức B1-B2 cho cuộc sống hàng ngày
Chi phí học tiếng Đức tại Việt Nam:
Tại các TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TIẾNG ĐỨC UY TÍN như BLA:
- Từ A1 đến A2: 18-20 triệu đồng (6 tháng)
- Từ A1 đến B1: 32-35 triệu đồng (9-10 tháng)
- Từ B1 đến B2: 15-17 triệu đồng (4-5 tháng)
- Từ B2 đến C1: 17-20 triệu đồng (5-6 tháng)
- Tổng chi phí từ A1 đến C1: 64-72 triệu đồng (thời gian 18-24 tháng)
Lưu ý: Nếu bạn chỉ học đến B1 tại Việt Nam và sang Đức học tiếp B2-C1, bạn sẽ phải chi thêm:
- Học phí B2-C1 tại Đức: 1.000-2.000 Euro (26-52 triệu đồng)
- Chi phí sinh hoạt 6-9 tháng: 4.200-6.300 Euro (109-164 triệu đồng)
- Tổng: 135-216 triệu đồng
Kết luận: Học tiếng Đức đến C1 tại Việt Nam giúp tiết kiệm chi phí đáng kể và bạn có thể nhập học đại học ngay khi sang Đức.
Chi phí thi lấy chứng chỉ tiếng Đức:
- Lệ phí thi B1/B2/C1: 3.500.000 – 4.000.000 đồng cho 4 kỹ năng
- Địa điểm thi: Viện Goethe (Hà Nội, TP.HCM), Đại học Hà Nội, hoặc các trung tâm được công nhận
BLA là ĐƠN VỊ ĐẦU TIÊN VÀ DUY NHẤT ĐƯỢC BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CẤP PHÉP TỔ CHỨC THI CHỨNG CHỈ TELC TẠI VIỆT NAM, giúp học viên tiết kiệm thời gian và chi phí di chuyển.
Chi phí học chương trình dự bị đại học (Studienkolleg)
Nếu bạn mới tốt nghiệp THPT tại Việt Nam, bạn bắt buộc phải học 1 năm dự bị đại học (Studienkolleg) tại Đức trước khi nhập học chính thức.
Chi phí chương trình dự bị:
- Phí dự bị công lập: Miễn phí, chỉ đóng phí học kỳ 150-350 Euro
- Phí dự bị tư thục: 3.000-5.000 Euro/năm (78-130 triệu đồng)
- Chứng minh tài chính: 11.904 Euro cho năm dự bị (310 triệu đồng)
- Sinh hoạt phí thực tế: 600-800 Euro/tháng (156-208 triệu đồng/năm)
Chi phí thi APS – Giấy chứng nhận học vấn
APS (Akademische Prüfstelle) là bước bắt buộc để chứng minh bằng cấp của bạn được công nhận tại Đức.
Chi phí APS:
- Phí thẩm tra APS hồ sơ: 150 USD/lần (~3.700.000 đồng)
- Phí phỏng vấn: 250 USD/lần (~6.200.000 đồng)
- Phí chuyển khoản ngân hàng: ~50.000 đồng
- Tổng: ~10.000.000 đồng
Quan trọng: Giấy chứng nhận APS có giá trị vĩnh viễn, bạn chỉ phải làm một lần và có thể dùng để xin nhiều trường.
Chi phí thi TestAS – Đánh giá năng lực
TestAS là bài kiểm tra đánh giá năng lực học tập của sinh viên quốc tế muốn học đại học tại Đức.
Chi phí TestAS:
- Lệ phí thi: 90-95 Euro/lần (~2.400.000 đồng)
- Không bắt buộc đối với tất cả các trường, nhưng nhiều trường danh tiếng yêu cầu
Lưu ý: Nếu bạn du học nghề hoặc đã học ít nhất 4 học kỳ đại học tại Việt Nam, bạn không cần thi TestAS.
Chi phí làm hồ sơ, dịch thuật và công chứng
Phí dịch thuật:
- Tờ đầu tiên: 120.000 đồng/tờ
- Các tờ tiếp theo: 20.000 đồng/tờ
- Tổng dịch thuật toàn bộ hồ sơ: 2-3 triệu đồng
Phí công chứng:
- 20.000 đồng/con dấu
- Tổng công chứng toàn bộ hồ sơ: 500.000 – 1.000.000 đồng
Hồ sơ cần dịch và công chứng:
- Bằng tốt nghiệp THPT
- Học bạ THPT (3 năm)
- Giấy khai sinh
- Sơ yếu lý lịch
- Hộ chiếu
- Giấy chứng nhận APS
Chi phí Uni-assist – Nộp hồ sơ trường
Uni-assist là tổ chức trung gian tiếp nhận và xét duyệt hồ sơ cho hơn 180 trường đại học tại Đức.
Phí Uni-assist:
- Trường đầu tiên: 75 Euro (~2.000.000 đồng)
- Từ trường thứ 2 trở đi: 35 Euro/trường (~900.000 đồng)
Mẹo tiết kiệm: Nộp hồ sơ cho 3-5 trường cùng lúc để tăng cơ hội trúng tuyển mà không tốn quá nhiều chi phí.
Chi phí xin visa du học Đức
Lệ phí visa:
- Phí thị thực: 75 Euro (~2.000.000 đồng)
- Phí dịch vụ VFS Global: 28,13 Euro (~730.000 đồng)
- Phí thông báo SMS: 60.000 đồng
- Phí chuyển phát kết quả: 60.000 đồng (nếu chọn)
- Tổng: ~2.850.000 đồng
Thời gian xử lý: 4-8 tuần kể từ ngày nộp hồ sơ
Chi phí vé máy bay Việt Nam – Đức
Giá vé máy bay một chiều:
- Thời điểm thấp điểm (tháng 2-3, tháng 10-11): 500-700 Euro (13-18 triệu đồng)
- Thời điểm cao điểm (tháng 7-9): 800-1.200 Euro (21-31 triệu đồng)
Hãng hàng không phổ biến:
- Vietnam Airlines: Bay thẳng Hà Nội/TP.HCM → Frankfurt
- Turkish Airlines: Transit tại Istanbul (thường rẻ hơn)
- Qatar Airways: Transit tại Doha
- Emirates: Transit tại Dubai
Mẹo săn vé rẻ:
- Đặt vé sớm 2-3 tháng trước ngày khởi hành
- Chọn bay transit thay vì bay thẳng
- Theo dõi các chương trình khuyến mãi từ hãng
- Sử dụng thẻ sinh viên ISIC để được giảm giá
Tổng chi phí chuẩn bị tại Việt Nam
| Hạng mục | Chi phí (VNĐ) |
| Học tiếng Đức (A1-C1) | 64.000.000 – 72.000.000 |
| Thi chứng chỉ tiếng Đức | 8.000.000 – 12.000.000 |
| Thi APS | 10.000.000 |
| Thi TestAS | 2.400.000 |
| Dịch thuật + công chứng | 3.000.000 |
| Uni-assist (3 trường) | 4.000.000 |
| Xin visa | 2.850.000 |
| Vé máy bay | 15.000.000 – 25.000.000 |
| Chi phí sinh hoạt trong thời gian chuẩn bị | 10.000.000 – 15.000.000 |
| TỔNG | 119.250.000 – 146.250.000 |

Phần 3: Chứng minh tài chính – Yêu cầu bắt buộc
Quy định về chứng minh tài chính 2025
Theo yêu cầu từ Đại sứ quán Đức và Sở Ngoại kiều Đức, sinh viên quốc tế phải chứng minh khả năng tài chính tối thiểu:
Mức chứng minh tài chính 2025:
- 11.904 Euro/năm (tương đương 992 Euro/tháng)
- Quy đổi: ~310.000.000 đồng (tỷ giá 26.000 VNĐ/Euro)
Đối với thị thực đào tạo nghề:
- Yêu cầu cao hơn 10%: 13.094,40 Euro/năm (1.091,2 Euro/tháng)
Cách thức chứng minh tài chính
Phương thức 1: Tài khoản phong tỏa (Sperrkonto)
- Mở tại Vietinbank Chi nhánh Đức hoặc Deutsche Bank
- Phí mở tài khoản: ~155 Euro (4 triệu đồng)
- Số tiền phong tỏa: 11.904 Euro
- Được phép rút tối đa 992 Euro/tháng
Phương thức 2: Giấy cam kết bảo lãnh (Verpflichtungserklärung)
- Người bảo lãnh phải là công dân Đức hoặc người có thẻ thường trú tại Đức
- Người bảo lãnh phải chứng minh thu nhập ổn định
Phương thức 3: Học bổng
- Giấy xác nhận học bổng từ DAAD, trường đại học, hoặc tổ chức uy tín
- Mức học bổng phải đủ 992 Euro/tháng
Quan trọng: Tài khoản phong tỏa là phương thức phổ biến và dễ thực hiện nhất cho sinh viên Việt Nam.
Phần 4: Chi phí sinh hoạt tại Đức – Phân tích chi tiết
Chi phí nhà ở – Khoản chi lớn nhất
Tiền thuê nhà chiếm khoảng 35-45% tổng chi phí sinh hoạt hàng tháng. Mức giá phụ thuộc nhiều vào thành phố và loại hình nhà ở.
Các thành phố đắt đỏ nhất:
München (Munich):
- Ký túc xá: 300-400 Euro/tháng
- Thuê phòng chung (WG): 450-600 Euro/tháng
- Phòng riêng: 700-900 Euro/tháng
Frankfurt:
- Ký túc xá: 280-350 Euro/tháng
- Thuê phòng chung: 400-550 Euro/tháng
- Phòng riêng: 600-800 Euro/tháng
Hamburg:
- Ký túc xá: 270-340 Euro/tháng
- Thuê phòng chung: 380-520 Euro/tháng
- Phòng riêng: 550-750 Euro/tháng
Các thành phố có chi phí hợp lý:
Leipzig:
- Ký túc xá: 200-250 Euro/tháng
- Thuê phòng chung: 250-350 Euro/tháng
- Phòng riêng: 350-500 Euro/tháng
Dresden:
- Ký túc xá: 200-260 Euro/tháng
- Thuê phòng chung: 260-360 Euro/tháng
- Phòng riêng: 360-480 Euro/tháng
Jena:
- Ký túc xá: 190-240 Euro/tháng
- Thuê phòng chung: 240-330 Euro/tháng
- Phòng riêng: 330-450 Euro/tháng
Lời khuyên từ BLA:
- Đăng ký ký túc xá ngay sau khi nhận thư mời nhập học (thường có danh sách chờ 3-6 tháng)
- Thuê phòng chung (WG – Wohngemeinschaft) là lựa chọn tối ưu: vừa tiết kiệm chi phí, vừa giúp hòa nhập văn hóa Đức nhanh chóng
- Tránh ký hợp đồng thuê nhà trước khi xem trực tiếp để tránh bị lừa đảo
Chi phí ăn uống
Tự nấu ăn tại nhà (khuyến khích):
- Chi phí trung bình: 150-200 Euro/tháng
- Mua sắm tại siêu thị bình dân: Aldi, Lidl, Netto, Penny
Giá một số thực phẩm cơ bản:
- Thịt gà: 5-8 Euro/kg
- Thịt lợn: 6-10 Euro/kg
- Cá: 8-15 Euro/kg
- Rau củ: 1-3 Euro/kg
- Gạo: 1,5-2,5 Euro/kg
- Sữa: 0,7-1,2 Euro/lít
- Trứng: 2-3 Euro/10 quả
- Bánh mì: 0,5-2 Euro/ổ
Ăn ngoài:
- Một bữa tại căng tin trường (Mensa): 2,5-5 Euro
- Một bữa tại quán ăn bình dân: 7-12 Euro
- Một bữa tại nhà hàng: 15-30 Euro
Kinh nghiệm từ học viên BLA đang học tại Đức: “Mình chỉ tốn khoảng 120-130 Euro/tháng cho ăn uống vì tự nấu ăn. Thỉnh thoảng ăn ngoài với bạn thì tốn thêm 20-30 Euro. Ăn uống ở Đức rẻ hơn Việt Nam nhiều nếu biết cách.” – Nguyễn Minh A., sinh viên Đại học Technical München
Chi phí giao thông
Sinh viên được hưởng ưu đãi lớn về giao thông nhờ vé học kỳ (Semesterticket) đã bao gồm trong phí học kỳ.
Quyền lợi từ vé học kỳ:
- Di chuyển miễn phí bằng tất cả phương tiện giao thông công cộng trong khu vực: xe buýt, tàu điện, tàu điện ngầm (U-Bahn), tàu ngoại ô (S-Bahn)
- Một số bang cho phép di chuyển trong toàn bang
- Giá trị thực tế: 80-150 Euro/tháng
Chi phí giao thông bổ sung:
- Thuê xe đạp: 10-20 Euro/ngày hoặc 1-2 Euro/giờ (có thể mua xe đạp cũ với giá 50-150 Euro)
- Vé tàu đi du lịch giữa các thành phố: 20-50 Euro/chuyến (nếu đặt sớm)
- Deutsche Bahn (DB) có nhiều ưu đãi cho sinh viên
Mẹo tiết kiệm:
- Mua xe đạp cũ để di chuyển trong thành phố
- Sử dụng ứng dụng BlaBla Car để đi chung xe khi đi du lịch
- Đặt vé tàu sớm để được giá rẻ (Sparpreis)
Chi phí bảo hiểm y tế – Bắt buộc
Bảo hiểm y tế là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả sinh viên tại Đức.
Mức phí bảo hiểm y tế:
- Sinh viên dưới 30 tuổi: ~110-120 Euro/tháng
- Sinh viên trên 30 tuổi: ~200-250 Euro/tháng
Các hãng bảo hiểm phổ biến:
- AOK: 90 Euro/tháng
- DAK: 89 Euro/tháng
- TK (Techniker Krankenkasse): 88 Euro/tháng
- Barmer: 90 Euro/tháng
Quyền lợi bảo hiểm:
- Khám bệnh, chữa bệnh miễn phí
- Thuốc men (chỉ trả 5-10 Euro phí đồng chi trả)
- Nằm viện
- Điều trị nha khoa cơ bản
- Khám sức khỏe định kỳ
Chi phí học tập
- Sách giáo khoa: 30-60 Euro/tháng (có thể mượn miễn phí tại thư viện hoặc mua sách cũ)
- Văn phòng phẩm: 10-20 Euro/tháng
- In ấn, photocopy: 10-15 Euro/tháng
Mẹo tiết kiệm:
- Mượn sách tại thư viện trường
- Mua sách cũ từ sinh viên khóa trước
- Sử dụng tài liệu điện tử miễn phí
- Tham gia nhóm sinh viên để chia sẻ tài liệu
Chi phí viễn thông
- Sim điện thoại: 10-30 Euro/tháng
- Internet tại nhà: 20-40 Euro/tháng (thường chia với bạn cùng phòng)
Gói sim phổ biến cho sinh viên:
- Aldi Talk: 10 Euro/tháng (5GB data)
- Lidl Connect: 10 Euro/tháng (4GB data)
- O2 Prepaid: 15 Euro/tháng (10GB data)
Chi phí giải trí và sinh hoạt khác
- Phòng gym: 20-40 Euro/tháng (hoặc miễn phí với thẻ sinh viên tại phòng tập trường)
- Đi xem phim: 8-12 Euro/lần (có giảm giá sinh viên)
- Cafe, quán bar: 3-5 Euro/lần
- Mua sắm quần áo: 30-50 Euro/tháng
- Cắt tóc: 10-20 Euro/lần
- Chi tiêu cá nhân khác: 50-80 Euro/tháng
Ưu đãi dành cho sinh viên:
- Giảm giá 30-50% khi tham quan bảo tàng, triển lãm
- Vé xem phim giảm giá vào các ngày trong tuần
- Giảm giá tại các cửa hàng H&M, Zara khi xuất trình thẻ sinh viên
Bảng tổng hợp chi phí sinh hoạt hàng tháng
| Hạng mục | Mức tiết kiệm | Mức trung bình | Mức thoải mái |
| Nhà ở | 200-280 Euro | 350-450 Euro | 500-700 Euro |
| Ăn uống | 120-150 Euro | 180-220 Euro | 250-300 Euro |
| Bảo hiểm y tế | 90-110 Euro | 110-120 Euro | 110-120 Euro |
| Điện thoại/Internet | 15-25 Euro | 30-40 Euro | 40-50 Euro |
| Sách, học tập | 20-30 Euro | 40-50 Euro | 60-80 Euro |
| Giao thông bổ sung | 0-10 Euro | 20-30 Euro | 40-50 Euro |
| Giải trí, sinh hoạt | 30-50 Euro | 70-100 Euro | 120-150 Euro |
| TỔNG | 475-655 Euro | 800-1.010 Euro | 1.120-1.450 Euro |
Nhận xét: Mức chứng minh tài chính 992 Euro/tháng là hoàn toàn đủ để sinh sống thoải mái tại Đức nếu bạn biết cách quản lý chi tiêu hợp lý.
Phần 5: So sánh chi phí sinh hoạt theo từng bang
Bang có chi phí thấp nhất
- Sachsen (Thủ phủ: Dresden, Leipzig)
- Chi phí sinh hoạt trung bình: 650-750 Euro/tháng
- Nhà ở: 200-350 Euro/tháng
- Các trường nổi tiếng: TU Dresden, Universität Leipzig
- Thüringen (Thủ phủ: Erfurt, Jena)
- Chi phí sinh hoạt trung bình: 650-780 Euro/tháng
- Nhà ở: 190-340 Euro/tháng
- Các trường nổi tiếng: Friedrich Schiller Universität Jena
- Sachsen-Anhalt (Thủ phủ: Magdeburg, Halle)
- Chi phí sinh hoạt trung bình: 620-720 Euro/tháng
- Nhà ở: 180-320 Euro/tháng
- Các trường nổi tiếng: Martin Luther Universität Halle-Wittenberg
Bang có chi phí cao nhất
- Bayern (Thủ phủ: München)
- Chi phí sinh hoạt trung bình: 1.000-1.300 Euro/tháng
- Nhà ở: 450-700 Euro/tháng
- Các trường nổi tiếng: TU München, LMU München
- Baden-Württemberg (Thủ phủ: Stuttgart, Heidelberg)
- Chi phí sinh hoạt trung bình: 950-1.200 Euro/tháng
- Nhà ở: 400-650 Euro/tháng
- Các trường nổi tiếng: Universität Heidelberg, Universität Mannheim
- Lưu ý: Có học phí 1.500 Euro/học kỳ cho sinh viên ngoài EU
- Hessen (Thủ phủ: Frankfurt)
- Chi phí sinh hoạt trung bình: 900-1.150 Euro/tháng
- Nhà ở: 380-600 Euro/tháng
- Các trường nổi tiếng: Goethe Universität Frankfurt
Lời khuyên từ BLA: Nếu ngân sách hạn chế, hãy ưu tiên các trường đại học tại Đông Đức (Sachsen, Thüringen, Brandenburg) nơi có chi phí sinh hoạt thấp hơn 30-40% so với các bang ở phía Tây và Nam nước Đức.
Phần 6: Cơ hội làm thêm và thu nhập
Quy định về làm thêm cho sinh viên quốc tế
Theo luật mới từ 01/03/2024, sinh viên quốc tế tại Đức được phép:
- Làm 140 ngày toàn thời gian hoặc 280 ngày bán thời gian mỗi năm
- Hoặc 20 giờ/tuần trong suốt năm học
Mức lương tối thiểu:
- Từ 01/01/2024: 12,41 Euro/giờ
- Từ 01/01/2025: 12,82 Euro/giờ (dự kiến)
- Từ 01/01/2026: 13,50 Euro/giờ (dự kiến)
Các công việc phổ biến cho sinh viên
- Trợ lý nghiên cứu (HiWi – Hilfswissenschaftler):
- Mức lương: 12-15 Euro/giờ
- Thời gian: 10-20 giờ/tuần
- Thu nhập: 480-1.200 Euro/tháng
- Phục vụ nhà hàng, quán cafe:
- Mức lương: 12-14 Euro/giờ + tips (tiền boa)
- Thời gian: 15-20 giờ/tuần
- Thu nhập: 700-1.100 Euro/tháng
- Làm việc tại siêu thị:
- Mức lương: 12-13 Euro/giờ
- Thời gian: 10-15 giờ/tuần
- Thu nhập: 480-780 Euro/tháng
- Gia sư tiếng Anh, tiếng Việt:
- Mức lương: 15-25 Euro/giờ
- Thời gian: 5-10 giờ/tuần
- Thu nhập: 300-1.000 Euro/tháng
- Giao hàng (Lieferando, Uber Eats):
- Mức lương: 12-15 Euro/giờ
- Thời gian linh hoạt
- Thu nhập: 500-900 Euro/tháng
Tác động của việc làm thêm đến tài chính
Trường hợp sinh viên làm thêm 15 giờ/tuần:
- Thu nhập: 15 giờ × 12,41 Euro × 4,33 tuần = 806 Euro/tháng
- Chi phí sinh hoạt: 800 Euro/tháng
- Kết quả: Tự trang trải hoàn toàn chi phí sinh hoạt
Lời khuyên từ BLA:
- Năm đầu tiên nên tập trung học tập, làm quen môi trường trước
- Từ năm 2 trở đi, bắt đầu làm thêm để tích lũy kinh nghiệm và tài chính
- Ưu tiên công việc liên quan đến chuyên ngành để có thêm kinh nghiệm thực tế
Phần 7: Học bổng du học đại học Đức 2025
Học bổng DAAD – Uy tín hàng đầu
DAAD (Deutscher Akademischer Austauschdienst) là tổ chức trao đổi học thuật lớn nhất thế giới.
Mức hỗ trợ:
- Sinh viên cử nhân: 750 Euro/tháng
- Sinh viên thạc sĩ: 850 Euro/tháng
- Nghiên cứu sinh tiến sĩ: 1.200 Euro/tháng
Quyền lợi bổ sung:
- Hỗ trợ bảo hiểm y tế
- Vé máy bay khứ hồi
- Khóa học tiếng Đức miễn phí
- Hỗ trợ chi phí nghiên cứu
Điều kiện:
- GPA từ 7.5/10 trở lên
- Chứng chỉ tiếng Đức B2-C1 hoặc IELTS 6.5+
- Thư giới thiệu từ giảng viên
- Kế hoạch học tập rõ ràng
Học bổng Deutschlandstipendium
Mức hỗ trợ: 300 Euro/tháng (ít nhất 2 học kỳ)
Điều kiện:
- Thành tích học tập xuất sắc
- Hoạt động xã hội tích cực
- Vượt qua hoàn cảnh khó khăn
Học bổng Friedrich Ebert Stiftung
Mức hỗ trợ:
- Sinh viên cử nhân: 850 Euro/tháng
- Sinh viên thạc sĩ: 1.200 Euro/tháng
Điều kiện:
- Cam kết với giá trị dân chủ và công bằng xã hội
- Hoàn cảnh khó khăn
- Thành tích học tập tốt
Học bổng Heinrich Böll Stiftung
Mức hỗ trợ:
- Sinh viên cử nhân: 850 Euro/tháng
- Sinh viên thạc sĩ: 1.200 Euro/tháng
Điều kiện:
- Quan tâm đến môi trường và phát triển bền vững
- Thành tích học tập xuất sẩt
- Hoạt động xã hội
Học bổng từ các trường đại học
Nhiều trường đại học có CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG RIÊNG dành cho sinh viên quốc tế:
- TU München: Excellence Scholarships (1.000-1.500 Euro/tháng)
- Universität Mannheim: Mannheim Scholarship (500-1.000 Euro/tháng)
- Goethe Universität Frankfurt: Deutschland Scholarship (300 Euro/tháng)
Mẹo xin học bổng:
- Chuẩn bị hồ sơ sớm (6-12 tháng trước khi nhập học)
- Viết motivation letter chân thành, cụ thể
- Nhấn mạnh thành tích học tập và hoạt động ngoại khóa
- Xin thư giới thiệu từ giảng viên có uy tín
Phần 8: Timeline chi phí theo từng giai đoạn
12-18 tháng trước khi sang Đức
Chi phí: 70-85 triệu đồng
- Học tiếng Đức từ A1-B1: 35 triệu
- Thi chứng chỉ B1: 4 triệu
- Sinh hoạt trong thời gian học: 15-20 triệu
- Thi APS: 10 triệu
- Dự phòng: 6-16 triệu
6-9 tháng trước khi sang Đức
Chi phí: 25-35 triệu đồng
- Học tiếng Đức B2-C1: 17-20 triệu
- Thi chứng chỉ C1: 4 triệu
- Làm hồ sơ, dịch thuật: 4-6 triệu
- Uni-assist: 2-5 triệu
3-4 tháng trước khi sang Đức
Chi phí: 315-335 triệu đồng
- Mở tài khoản phong tỏa: 310 triệu (11.904 Euro)
- Xin visa: 3 triệu
- Vé máy bay: 15-20 triệu
Tháng đầu tiên tại Đức
Chi phí: 30-50 triệu đồng
- Tiền cọc nhà (Kaution): 2-3 tháng tiền thuê = 600-1.500 Euro
- Mua đồ dùng sinh hoạt: 200-400 Euro
- Đăng ký thành phố (Anmeldung): Miễn phí
- Mở tài khoản ngân hàng: Miễn phí
- Chi phí sinh hoạt tháng đầu: 800-1.000 Euro
Từ tháng thứ 2 trở đi
Chi phí: 21-26 triệu đồng/tháng
- Sinh hoạt phí: 800-1.000 Euro
- (Nếu có việc làm thêm: Thu nhập 500-800 Euro)
Phần 9: So sánh chi phí du học Đức với các nước khác
| Nước | Học phí/năm | Sinh hoạt/năm | Tổng/năm | Tổng 3 năm |
| Đức | 0-78 triệu | 200-250 triệu | 200-330 triệu | 600-990 triệu |
| Mỹ | 500-1.200 triệu | 300-450 triệu | 800-1.650 triệu | 2.4-5 tỷ |
| Anh | 400-650 triệu | 350-500 triệu | 750-1.150 triệu | 2.25-3.45 tỷ |
| Úc | 350-550 triệu | 300-400 triệu | 650-950 triệu | 1.95-2.85 tỷ |
| Canada | 300-500 triệu | 250-350 triệu | 550-850 triệu | 1.65-2.55 tỷ |
| Hà Lan | 200-280 triệu | 250-320 triệu | 450-600 triệu | 1.35-1.8 tỷ |
Kết luận: Đức là quốc gia có CHI PHÍ DU HỌC THẤP NHẤT trong các nước phát triển trong khi vẫn đảm bảo chất lượng giáo dục hàng đầu thế giới.
Phần 10: Chiến lược tiết kiệm chi phí du học Đức
Tối ưu chi phí trước khi sang Đức
- Học tiếng Đức đến C1 tại Việt Nam
- Tiết kiệm: 60-120 triệu đồng so với học tại Đức
- Nhập học ngay khi sang Đức
- Không mất thời gian học ngôn ngữ
- Xin học bổng sớm
- Chuẩn bị hồ sơ từ 12-18 tháng trước
- Tăng cơ hội được nhận học bổng 30-50%
- Giảm áp lực tài chính
- Chọn trường tại các bang chi phí thấp
- Tiết kiệm: 50-100 triệu đồng/năm
- Các bang khuyến khích: Sachsen, Thüringen, Brandenburg
Tối ưu chi phí khi học tại Đức
- Ở ký túc xá hoặc thuê phòng chung (WG)
- Tiết kiệm: 30-40% chi phí nhà ở
- Lợi ích: Hòa nhập văn hóa nhanh hơn
- Tự nấu ăn
- Tiết kiệm: 50-70 Euro/tháng
- Mua sắm tại siêu thị giảm giá: Aldi, Lidl
- Sử dụng vé giao thông công cộng miễn phí
- Tiết kiệm: 80-150 Euro/tháng
- Đi xe đạp trong nội thành
- Mua sách cũ, dùng thư viện
- Tiết kiệm: 30-50 Euro/tháng
- Tham gia nhóm sinh viên chia sẻ tài liệu
- Làm thêm từ năm 2
- Thu nhập: 500-1.000 Euro/tháng
- Tự trang trải chi phí sinh hoạt
- Tận dụng ưu đãi sinh viên
- Giảm giá bảo tàng, rạp phim: 30-50%
- Giảm giá phòng gym: 20-40%
Case study: Học viên BLA tiết kiệm chi phí
Trường hợp 1: Nguyễn Văn A – TU Dresden
“Em học tiếng Đức đến C1 tại BLA trước khi sang Đức nên không mất chi phí học ngôn ngữ tại Đức. Em ở ký túc xá 220 Euro/tháng, tự nấu ăn 130 Euro/tháng, làm thêm 15h/tuần được 750 Euro/tháng. Tổng chi phí sinh hoạt mỗi tháng chỉ 650 Euro, còn lại 100 Euro em dành tiền đi du lịch châu Âu.” – Học viên K9 BLA
Chi phí thực tế:
- Tháng 1-12: Rút 992 Euro/tháng từ tài khoản phong tỏa
- Tháng 13 trở đi: Tự trang trải bằng thu nhập làm thêm
- Tiết kiệm: ~150-200 triệu đồng so với dự tính ban đầu
Trường hợp 2: Trần Thị B – Universität Leipzig
“Gia đình em không có điều kiện nhiều nên em rất lo lắng về chi phí. Nhưng nhờ tư vấn của BLA, em chọn trường tại Leipzig – thành phố có chi phí rẻ nhất Đức. Em cũng xin được học bổng 300 Euro/tháng từ trường. Cộng với làm thêm 12h/tuần, em hoàn toàn tự chủ tài chính và còn gửi tiền về giúp gia đình.” – Học viên K8 BLA
Chi phí thực tế:
- Chi phí sinh hoạt: 600 Euro/tháng
- Thu nhập: 300 Euro (học bổng) + 600 Euro (làm thêm) = 900 Euro
- Dư: 300 Euro/tháng (gửi về VN hoặc tiết kiệm)
Phần 11: Checklist chuẩn bị tài chính
18 tháng trước khi du học
=> Đánh giá tổng ngân sách gia đình ☐ Lập kế hoạch tài chính chi tiết ☐ Bắt đầu học tiếng Đức ☐ Nghiên cứu các chương trình học bổng ☐ Dự trù chi phí: 70-85 triệu đồng
12 tháng trước khi du học
=>Thi đạt chứng chỉ tiếng Đức B1 ☐ Đăng ký thi APS ☐ Chuẩn bị hồ sơ xin học bổng ☐ Nghiên cứu trường, chọn ngành phù hợp ☐ Dự trù chi phí: 25-35 triệu đồng
6 tháng trước khi du học
=>Nhận thư mời nhập học từ trường ☐ Đăng ký ký túc xá ☐ Chuẩn bị hồ sơ xin visa ☐ Dịch thuật, công chứng giấy tờ ☐ Dự trù chi phí: 315-335 triệu đồng
3 tháng trước khi du học
=> Mở tài khoản phong tỏa (11.904 Euro) ☐ Nộp hồ sơ xin visa ☐ Mua bảo hiểm y tế ☐ Đặt vé máy bay ☐ Chuẩn bị hành lý
1 tháng trước khi du học
=> Nhận visa thành công ☐ Xác nhận chỗ ở tại Đức ☐ Chuẩn bị tiền mặt: 500-1.000 Euro ☐ Thông báo ngân hàng về việc sử dụng thẻ ở nước ngoài ☐ Chuẩn bị tâm lý, hành trang
Tuần đầu tiên tại Đức
=> Đăng ký thành phố (Anmeldung) ☐ Mở tài khoản ngân hàng ☐ Đăng ký số điện thoại ☐ Nhận phòng ký túc xá/thuê nhà ☐ Làm quen môi trường xung quanh
Phần 12: Câu hỏi thường gặp về chi phí du học Đức
Du học đại học Đức hết bao nhiêu tiền?
Tổng chi phí năm đầu tiên (bao gồm chuẩn bị tại Việt Nam) là 370-460 triệu đồng. Từ năm thứ hai trở đi, chi phí khoảng 200-300 triệu đồng/năm.
Có thể du học Đức với ngân sách 200 triệu được không?
Khó khăn nhưng có thể nếu:
- Xin được học bổng toàn phần
- Chọn trường tại bang chi phí thấp
- Làm thêm ngay từ năm đầu
- Sống cực kỳ tiết kiệm
Tuy nhiên, BLA khuyến nghị nên chuẩn bị ít nhất 350-400 triệu đồng để đảm bảo tài chính ổn định và tập trung học tập.
Chứng minh tài chính 11.904 Euro có đủ sống không?
Hoàn toàn đủ nếu bạn:
- Ở ký túc xá hoặc thuê phòng chung
- Tự nấu ăn
- Chọn thành phố có chi phí vừa phải
- Quản lý chi tiêu hợp lý
Học viên BLA đang học tại Đức thường chỉ chi 600-800 Euro/tháng, tức là DƯ RA 200-400 Euro/tháng so với mức chứng minh tài chính.
Có cần chứng minh tài chính nếu có học bổng toàn phần?
Không. Nếu học bổng của bạn đủ 992 Euro/tháng và có giấy xác nhận chính thức từ tổ chức trao học bổng, bạn không cần mở tài khoản phong tỏa.
Có thể rút hết 11.904 Euro từ tài khoản phong tỏa một lúc không?
Không. Tài khoản phong tỏa chỉ cho phép rút tối đa 992 Euro/tháng. Đây là quy định nhằm đảm bảo bạn có đủ tiền sinh sống trong suốt năm học.
Chi phí du học Đức có tăng hàng năm không?
Có, nhưng tăng nhẹ:
- Mức chứng minh tài chính tăng khoảng 2-3%/năm
- Phí sinh hoạt tăng khoảng 2-3%/năm theo lạm phát
- Học phí (nếu có) tương đối ổn định
Có thể vay ngân hàng để du học Đức không?
Có. Một số ngân hàng tại Việt Nam có gói vay du học với:
- Lãi suất: 8-12%/năm
- Thời gian vay: 5-10 năm
- Tài sản thế chấp: Nhà, đất, sổ tiết kiệm
Tuy nhiên, BLA khuyến nghị nên cân nhắc kỹ vì áp lực trả nợ có thể ảnh hưởng đến việc học.
Tại sao chọn BLA đồng hành cùng hành trình du học đại học Đức?
Về Tập đoàn Giáo dục BLA
Được thành lập từ năm 2017 bởi đội ngũ Tiến sĩ và Thạc sĩ tốt nghiệp từ Đức, TẬP ĐOÀN GIÁO DỤC BLA tự hào là đơn vị ĐÀO TẠO TIẾNG ĐỨC VÀ TƯ VẤN DU HỌC ĐỨC UY TÍN HÀNG ĐẦU VIỆT NAM với hơn 8 năm kinh nghiệm và hàng nghìn học viên thành công.
Ngày 23/09/2024, BLA vinh dự trở thành ĐƠN VỊ ĐẦU TIÊN ĐƯỢC BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CẤP PHÉP LIÊN KẾT TỔ CHỨC THI CHỨNG CHỈ TELC TẠI VIỆT NAM.
Cam kết của BLA
- Đào tạo tiếng Đức chất lượng cao
- Giảng viên người Đức và Việt Nam giàu kinh nghiệm
- Phương pháp giảng dạy hiện đại, tương tác
- Tỷ lệ đậu chứng chỉ B1, B2, C1 trên 90%
- Cơ sở vật chất hiện đại, thư viện tiếng Đức phong phú
- Tư vấn du học toàn diện
- Hỗ trợ chọn trường, chọn ngành phù hợp
- Hướng dẫn làm hồ sơ chi tiết, tỷ mỉ
- Coaching phỏng vấn APS chuyên sâu
- Tư vấn xin học bổng
- Hỗ trợ xin visa với tỷ lệ thành công cao
- Chi phí minh bạch
- Tư vấn chi tiết từng khoản chi phí
- Không phát sinh chi phí ngoài dự kiến
- Hỗ trợ lập kế hoạch tài chính hợp lý
- Đồng hành sau khi sang Đức
- Kết nối cộng đồng học viên BLA tại Đức
- Tư vấn tìm việc làm thêm
- Hỗ trợ giải quyết khó khăn trong học tập, sinh hoạt
- Tổ chức các buổi gặp gỡ, chia sẻ kinh nghiệm
- Hệ sinh thái đào tạo hoàn chỉnh
- Đào tạo tiếng Đức từ A1 đến C2
- Luyện thi chứng chỉ quốc tế (Goethe, Telc, TestDaF)
- Đào tạo tiếng Đức chuyên ngành
- Khóa học kỹ năng sống tại Đức
Thành tích nổi bật của BLA
- Hơn 5.000 học viên đã học tiếng Đức tại BLA
- Hơn 2.000 học viên đã thành công du học tại Đức
- Tỷ lệ đậu visa: Trên 95%
- Tỷ lệ đậu chứng chỉ tiếng Đức: Trên 90%
- Hơn 50 giảng viên người Đức và Việt Nam
- 15 cơ sở tại Hà Nội và TP.HCM
Học viên BLA nói gì?
“BLA đã thay đổi cuộc đời em”
“Em xuất phát điểm không biết gì về tiếng Đức. Sau 18 tháng học tại BLA, em đã đạt C1 và nhận được thư mời nhập học từ TU München – trường em mơ ước. Giờ em đang học năm 2 và đã có thể tự trang trải chi phí sinh hoạt nhờ làm thêm. Cảm ơn BLA đã đồng hành cùng em!” – Nguyễn Minh Tuấn, Học viên K7 BLA, hiện đang học tại TU München
“Tư vấn tài chính của BLA rất chi tiết và chính xác”
“Điều em thích nhất ở BLA là các thầy cô tư vấn rất tỉ mỉ về chi phí. Em biết chính xác mình cần chuẩn bị bao nhiêu tiền cho từng giai đoạn. Nhờ đó, gia đình em có kế hoạch tài chính rõ ràng và em sang Đức rất yên tâm. Chi phí thực tế thậm chí còn ít hơn dự tính của BLA.” – Trần Thị Mai, Học viên K8 BLA, hiện đang học tại Universität Leipzig
“Học bổng 12.000 Euro nhờ hướng dẫn của BLA”
“Em vốn nghĩ học bổng chỉ dành cho người giỏi lắm, nhưng thầy tại BLA đã hướng dẫn em chuẩn bị hồ sơ rất kỹ. Kết quả là em nhận được học bổng DAAD trị giá 12.000 Euro. Giờ em không phải lo lắng về tài chính và có thể tập trung 100% cho việc học.” – Lê Văn Nam, Học viên K9 BLA, nhận học bổng DAAD 2024
Kết luận: Du học đại học Đức – Đầu tư thông minh cho tương lai
DU HỌC ĐẠI HỌC ĐỨC không chỉ là giấc mơ mà còn là một quyết định đầu tư thông minh cho tương lai. Với CHI PHÍ DU HỌC ĐẠI HỌC ĐỨC 2025 chỉ bằng 1/3 đến 1/5 so với các nước phát triển khác, bạn vẫn nhận được:
✓ Nền giáo dục đẳng cấp thế giới với nhiều trường trong top 100 toàn cầu ✓ Bằng cấp được công nhận và đánh giá cao trên toàn thế giới ✓ Cơ hội ở lại làm việc 18 tháng sau tốt nghiệp ✓ Cơ hội định cư lâu dài tại một trong những nước phát triển nhất thế giới ✓ Môi trường sống an toàn, văn minh, hiện đại ✓ Cơ hội du lịch khắp châu Âu với chi phí thấp
Tổng chi phí 3 năm đại học tại Đức
Phương án tiết kiệm tối đa:
- Năm 1: 370 triệu đồng
- Năm 2-3: 200 triệu đồng/năm (có làm thêm)
- Tổng: 770 triệu đồng
Phương án trung bình:
- Năm 1: 420 triệu đồng
- Năm 2-3: 250 triệu đồng/năm (có làm thêm)
- Tổng: 920 triệu đồng
So với học đại học tại các trường quốc tế tại Việt Nam (150-200 triệu đồng/năm = 450-600 triệu/3 năm), CHI PHÍ DU HỌC ĐỨC cao hơn không nhiều nhưng bạn nhận được giá trị gấp nhiều lần:
- Trải nghiệm sống và học tập tại châu Âu
- Bằng cấp quốc tế có giá trị cao hơn
- Cơ hội việc làm và định cư tại Đức
- Mở rộng tầm nhìn, kết nối quốc tế
Lời khuyên cuối cùng từ BLA
Bắt đầu chuẩn bị sớm: Ít nhất 18-24 tháng trước khi dự kiến sang Đức để có đủ thời gian học tiếng, chuẩn bị tài chính và hồ sơ.
Lập kế hoạch tài chính chi tiết: Tính toán từng khoản chi phí, có phương án dự phòng cho các trường hợp bất ngờ.
Học tiếng Đức nghiêm túc: Tiếng Đức không chỉ là điều kiện nhập học mà còn là chìa khóa hòa nhập, tiết kiệm chi phí và tìm việc làm thêm.
Nghiên cứu kỹ về học bổng: Đừng bỏ lỡ cơ hội nhận hỗ trợ tài chính từ các chương trình học bổng danh giá.
Chọn trường phù hợp với ngân sách: Nếu tài chính hạn chế, ưu tiên các trường tại Đông Đức hoặc các thành phố có chi phí thấp hơn.
Chuẩn bị tâm lý: Du học không chỉ là thử thách về tài chính mà còn về học tập và cuộc sống. Hãy chuẩn bị tinh thần sẵn sàng học hỏi, thích nghi.
Liên hệ với BLA ngay hôm nay
Để được tư vấn chi tiết hơn về CHI PHÍ DU HỌC ĐẠI HỌC ĐỨC 2025, lộ trình học tiếng Đức, chọn trường phù hợp với ngành học và ngân sách của bạn, hãy liên hệ với ĐỘI NGŨ CHUYÊN GIA TƯ VẤN DU HỌC CỦA BLA:
Thông tin liên hệ BLA:
Công ty cổ phần Tập Đoàn Giáo Dục BLA
GIẤY PHÉP HOẠT ĐỘNG
– Tư vấn du học: 4220/GCN-SGDĐT
– Dạy tiếng Đức: 4857/GCN-SGDĐT: Do Sở giáo dục và Đào tạo Thành phố Hà Nội cấp và quản lý chất lượng.
TRỤ SỞ CHÍNH: HÀ NỘI
– Số 29 ngõ 32A, đường Ngô Quyền, Đội 2, phường Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam
– Hotline: 0964.000.670
– Email: contact@bla.vn
CHI NHÁNH HÀ NỘI: Lô CX01, Khu đô thị mới Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG: Số K23/1 Đường Lý Tự Trọng, Phường Hải Châu, TP. Đà Nẵng
CHI NHÁNH TP. HỒ CHÍ MINH: Số 96B – 96C Đường Đinh Bộ Lĩnh, Phường Bình Thạnh, TP. HCM
GIỜ LÀM VIỆC:
– Thứ 2-6: 8:30 – 17:30
– Thứ 7: 9:00 – 12:00
Đăng ký tư vấn miễn phí ngay hôm nay để nhận: ✓ Đánh giá năng lực tiếng Đức miễn phí ✓ Lộ trình học tập cá nhân hóa ✓ Tư vấn chọn trường, chọn ngành phù hợp ✓ Kế hoạch tài chính chi tiết cho hành trình du học ✓ Ưu đãi đặc biệt cho học viên đăng ký sớm
Du học Đức – Hành trình thay đổi cuộc đời bạn bắt đầu từ hôm nay!
Mỗi ngày trôi qua là một ngày bạn gần hơn với giấc mơ du học hoặc xa hơn với nó. Đừng để ước mơ chỉ mãi là ước mơ. Hãy hành động ngay hôm nay cùng BLA – ĐƠN VỊ ĐÀO TẠO TIẾNG ĐỨC VÀ TƯ VẤN DU HỌC ĐỨC UY TÍN HÀNG ĐẦU VIỆT NAM!
Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia BLA với thông tin cập nhật tháng 10/2025. Mọi thông tin về chi phí có thể thay đổi theo thời gian. Vui lòng liên hệ BLA để được tư vấn chi tiết và cập nhật nhất.