Du Học Đại Học Đức Nên Chọn Ngành Gì? Hướng Dẫn Chọn Ngành Hot Nhất 2026

5/5 - (1 bình chọn)

Bài viết được biên soạn bởi TS. Nguyễn Tuấn Nam – Chuyên gia tư vấn du học BLA Education Group

Việc lựa chọn ngành học khi du học đại học tại Đức không chỉ quyết định con đường học tập của bạn trong 3-4 năm tới mà còn định hình cả sự nghiệp và tương lai dài lâu. Với hơn 400 trường đại học và 17.000 chương trình đào tạo đa dạng, câu hỏi “du học đại học Đức nên chọn ngành gì?” luôn là băn khoăn lớn nhất của học sinh và phụ huynh Việt Nam.

Là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực đào tạo tiếng Đức và tư vấn du học Đức với hơn 15 năm kinh nghiệm, BLA Education Group đã đồng hành cùng hàng nghìn học sinh Việt Nam chinh phục ước mơ du học tại quốc gia có nền giáo dục đại học hàng đầu thế giới này. Qua bài viết chi tiết dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện về các ngành học đại học hot nhất tại Đức, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn cho tương lai của mình.

du hoc dai hoc duc chon nganh gi hot
Du học đại học Đức nên chọn ngành gì hot nhất?

Nội dung chính

Tại Sao Việc Chọn Đúng Ngành Học Đại Học Tại Đức Lại Quan Trọng?

Trước khi đi sâu vào câu hỏi du học đại học Đức nên chọn ngành gì, chúng ta cần hiểu rõ tầm quan trọng của quyết định này. Khác với học nghề hay đào tạo ngắn hạn, chương trình đại học tại Đức thường kéo dài từ 3-4 năm cho bậc cử nhân và 1.5-2 năm cho bậc thạc sĩ. Đây là khoảng thời gian đáng kể trong cuộc đời mỗi người, đồng thời cũng là nền tảng cho sự phát triển nghề nghiệp lâu dài.

Ảnh Hưởng Đến Cơ Hội Nghề Nghiệp

Thị trường lao động Đức có những đặc thù riêng với nhu cầu rất cao về nhân lực trong một số ngành cụ thể như kỹ thuật, công nghệ thông tin, y tế và năng lượng tái tạo. Ngược lại, một số ngành khác lại có sức cạnh tranh cao và khó tìm việc làm hơn. Việc chọn đúng ngành có nhu cầu thị trường cao sẽ giúp bạn dễ dàng tìm được việc làm sau khi tốt nghiệp, với mức lương khởi điểm hấp dẫn và cơ hội thăng tiến rõ ràng.

Tác Động Đến Khả Năng Định Cư

Một yếu tố quan trọng mà nhiều du học sinh Việt Nam quan tâm là khả năng định cư lâu dài tại Đức. Chính phủ Đức hiện đang thực hiện chính sách thẻ xanh EU (EU Blue Card) để thu hút nhân tài quốc tế, đặc biệt trong các lĩnh vực thiếu hụt nhân lực. Những ngành học thuộc danh sách ưu tiên này sẽ có lợi thế lớn trong quá trình xin visa làm việc và định cư.

Phù Hợp Với Năng Lực Bản Thân

Dù ngành học có “hot” đến đâu, nếu không phù hợp với năng lực, sở thích và định hướng cá nhân, bạn sẽ gặp khó khăn trong quá trình học tập. Đại học Đức nổi tiếng với chương trình học khắt khe và yêu cầu cao về tự giác học tập. Chọn ngành phù hợp với bản thân sẽ giúp bạn duy trì động lực học tập và đạt kết quả tốt nhất.

Tiêu Chí Quan Trọng Khi Chọn Ngành Học Đại Học Đức

Để trả lời câu hỏi du học đại học Đức nên chọn ngành gì một cách chính xác và toàn diện nhất, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng các tiêu chí sau:

1. Đánh Giá Năng Lực Và Sở Thích Cá Nhân

Đây là yếu tố quan trọng nhất và nên được đặt lên hàng đầu. Hãy tự hỏi bản thân những câu hỏi sau:

  • Bạn có thế mạnh về môn nào? Toán học, khoa học tự nhiên, ngôn ngữ hay nghệ thuật?
  • Bạn có đam mê thực sự với lĩnh vực nào?
  • Bạn thích làm việc với con người, công nghệ hay nghiên cứu khoa học?
  • Tính cách của bạn phù hợp với công việc gì? Năng động, sáng tạo, tỉ mỉ hay thích giải quyết vấn đề?

Ví dụ, nếu bạn có tư duy logic tốt, thích giải quyết vấn đề kỹ thuật và yêu công nghệ, các ngành kỹ thuật hoặc công nghệ thông tin sẽ phù hợp. Ngược lại, nếu bạn có kỹ năng giao tiếp tốt và thích tương tác với con người, các ngành quản trị kinh doanh, du lịch – nhà hàng khách sạn có thể là lựa chọn tốt hơn.

2. Nhu Cầu Thị Trường Lao Động Đức

Theo báo cáo của Cơ quan Việc làm Liên bang Đức (Bundesagentur für Arbeit), một số ngành đang có tình trạng thiếu hụt nhân lực nghiêm trọng:

Các ngành thiếu hụt nhân lực cao:

  • Kỹ thuật (cơ khí, điện, tự động hóa)
  • Công nghệ thông tin và phần mềm
  • Y tế và điều dưỡng
  • Năng lượng tái tạo
  • Kỹ thuật xây dựng và kiến trúc

Các ngành có nhu cầu ổn định:

  • Quản trị kinh doanh
  • Tài chính – ngân hàng
  • Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
  • Khoa học tự nhiên (hóa học, sinh học, vật lý)

Việc chọn ngành thuộc nhóm thiếu hụt nhân lực không chỉ giúp bạn dễ tìm việc mà còn có mức lương khởi điểm cao hơn và cơ hội định cư tốt hơn.

3. Yêu Cầu Đầu Vào Của Ngành

Mỗi ngành học tại Đức có những yêu cầu đầu vào khác nhau:

Yêu cầu về học lực:

  • Điểm tốt nghiệp THPT: Thường yêu cầu tổng điểm 6 môn từ 36/60 trở lên
  • Một số ngành như Y khoa, Dược có yêu cầu điểm số rất cao (trên 45/60)
  • Các ngành kỹ thuật thường yêu cầu điểm tốt ở các môn Toán, Vật lý, Hóa học

Yêu cầu về ngoại ngữ:

  • Đa số chương trình cử nhân giảng dạy bằng tiếng Đức: yêu cầu B2-C1
  • Một số chương trình quốc tế giảng dạy bằng tiếng Anh: yêu cầu IELTS 6.0-6.5
  • Ngành ngôn ngữ học có thể yêu cầu thêm ngoại ngữ thứ hai

Yêu cầu đặc biệt:

  • Ngành nghệ thuật, thiết kế: yêu cầu portfolio, bài thi năng khiếu
  • Ngành âm nhạc: yêu cầu thi thực hành nhạc cụ
  • Một số ngành kinh tế: có thể yêu cầu chứng chỉ GMAT

Tại BLA, chúng tôi có đội ngũ chuyên gia tư vấn giúp đánh giá chính xác năng lực của bạn và đề xuất những ngành học phù hợp nhất với điều kiện hiện tại. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG ĐỨC TẠI BLA của chúng tôi được thiết kế đặc biệt để đáp ứng yêu cầu đầu vào của các trường đại học Đức, với tỷ lệ đậu chứng chỉ B1 đạt 95% – con số ấn tượng nhất trong ngành.

4. Chi Phí Học Tập Và Sinh Hoạt

Một trong những lợi thế lớn của du học đại học Đức là chính sách miễn học phí tại hầu hết các trường công lập. Tuy nhiên, một số ngành có chi phí phát sinh cao hơn:

Chi phí theo ngành:

  • Ngành nghệ thuật, thiết kế: Chi phí dụng cụ, vật liệu cao (300-500 EUR/năm)
  • Ngành y, dược: Chi phí sách và thiết bị chuyên dụng (400-600 EUR/năm)
  • Ngành kỹ thuật: Chi phí laptop, phần mềm (500-800 EUR/năm lần đầu)
  • Ngành kinh tế, xã hội: Chi phí thấp nhất (200-300 EUR/năm)

Ngoài ra, bạn cần tính toán chi phí sinh hoạt khoảng 850-1.200 EUR/tháng tùy thành phố. Khi xác định du học đại học Đức nên chọn ngành gì, đừng quên cân nhắc khả năng tài chính của gia đình để đảm bảo có thể hoàn thành khóa học.

5. Thời Gian Đào Tạo Và Lộ Trình Phát Triển

Thời gian học:

  • Bậc cử nhân (Bachelor): 3-4 năm (6-8 học kỳ)
  • Bậc thạc sĩ (Master): 1.5-2 năm (3-4 học kỳ)
  • Bậc tiến sĩ (PhD): 3-5 năm

Lộ trình phát triển:

  • Một số ngành yêu cầu học lên thạc sĩ mới có giá trị cao trên thị trường (như khoa học tự nhiên)
  • Một số ngành có thể làm việc ngay sau cử nhân (như kỹ thuật, công nghệ thông tin)
  • Ngành y khoa có lộ trình dài nhất (ít nhất 6-7 năm bao gồm thực tập)

Nhóm Ngành Đại Học Hot Nhất Tại Đức Năm 2025

Dựa trên nghiên cứu thị trường lao động, xu hướng tuyển dụng và kinh nghiệm tư vấn thực tế cho hàng nghìn học sinh, BLA xin giới thiệu các nhóm ngành đại học đang có triển vọng tốt nhất tại Đức:

1. Nhóm Ngành Kỹ Thuật – Thế Mạnh Hàng Đầu Của Đức

Khi nhắc đến câu hỏi du học đại học Đức nên chọn ngành gì, không thể không nhắc đến nhóm ngành Kỹ thuật – lĩnh vực mà Đức nổi tiếng toàn cầu. Với nền công nghiệp phát triển bậc nhất châu Âu và là quê hương của các thương hiệu lớn như Siemens, Bosch, BMW, Mercedes-Benz, Volkswagen, Đức đã xây dựng hơn 3.000 chương trình đào tạo kỹ thuật chất lượng cao.

1.1. Kỹ Thuật Cơ Khí (Maschinenbau)

Kỹ thuật cơ khí là ngành truyền thống và mạnh nhất của Đức, thu hút lượng lớn sinh viên quốc tế mỗi năm.

Nội dung đào tạo:

  • Thiết kế và phát triển các hệ thống cơ khí
  • Nghiên cứu vật liệu và công nghệ chế tạo
  • Tự động hóa sản xuất và robot công nghiệp
  • Quản lý dự án kỹ thuật

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Kỹ sư thiết kế tại các tập đoàn ô tô, máy móc công nghiệp
  • Chuyên gia tư vấn kỹ thuật
  • Quản lý sản xuất và vận hành nhà máy
  • Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới

Mức lương trung bình:

  • Mức lương khởi điểm: 45.000-52.000 EUR/năm
  • Sau 5 năm kinh nghiệm: 55.000-70.000 EUR/năm
  • Cấp quản lý: 75.000-95.000 EUR/năm

Trường đại học hàng đầu:

  • Technische Universität München (TUM)
  • RWTH Aachen University
  • Karlsruher Institut für Technologie (KIT)
  • Technische Universität Dresden
  • Universität Stuttgart

Yêu cầu đầu vào:

  • Điểm tốt nghiệp THPT: Tối thiểu 38/60
  • Điểm môn Toán và Vật lý phải từ 7/10 trở lên
  • Tiếng Đức B2 hoặc chương trình tiếng Anh với IELTS 6.5

Lưu ý: Đây là ngành có tỷ lệ học sinh nam cao, tuy nhiên các trường đại học Đức đang có chính sách khuyến khích sinh viên nữ theo học các ngành STEM với nhiều học bổng ưu đãi.

1.2. Kỹ Thuật Điện – Điện Tử (Elektrotechnik)

Với sự phát triển của công nghệ 4.0, trí tuệ nhân tạo và Internet of Things (IoT), ngành kỹ thuật điện – điện tử đang có nhu cầu nhân lực cực kỳ cao tại Đức.

Nội dung đào tạo:

  • Hệ thống điện công nghiệp và năng lượng
  • Thiết kế mạch điện tử và vi mạch
  • Hệ thống nhúng và IoT
  • Tự động hóa và điều khiển thông minh
  • Kỹ thuật viễn thông và mạng

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Kỹ sư điện tại các công ty công nghiệp
  • Chuyên gia thiết kế vi mạch
  • Kỹ sư hệ thống nhúng
  • Chuyên viên tự động hóa
  • Kỹ sư năng lượng tái tạo

Mức lương trung bình:

  • Mức lương khởi điểm: 46.000-54.000 EUR/năm
  • Sau 5 năm kinh nghiệm: 58.000-72.000 EUR/năm
  • Chuyên gia cấp cao: 80.000-100.000 EUR/năm

Điểm nổi bật:

  • Cơ hội thực tập hưởng lương tại các công ty lớn như Siemens, Bosch
  • Nhiều chương trình đào tạo kép kết hợp giữa trường và doanh nghiệp
  • Tỷ lệ có việc làm ngay sau tốt nghiệp lên đến 92%

=> Tham khảo thêm: Du học Đức ngành kỹ thuật: Thế mạnh hàng đầu thế giới

1.3. Kỹ Thuật Ô Tô (Fahrzeugtechnik)

Là quê hương của ngành công nghiệp ô tô hàng đầu thế giới, Đức là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực này.

Nội dung đào tạo:

  • Thiết kế và phát triển động cơ
  • Công nghệ xe điện và xe hybrid
  • Hệ thống lái tự động (autonomous driving)
  • An toàn và bảo mật ô tô
  • Quản lý sản xuất trong công nghiệp ô tô

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Kỹ sư nghiên cứu phát triển tại BMW, Mercedes, Audi, Volkswagen
  • Chuyên gia công nghệ xe điện
  • Kỹ sư kiểm tra chất lượng và an toàn
  • Chuyên viên tư vấn kỹ thuật
  • Quản lý dự án trong sản xuất ô tô

Mức lương trung bình:

  • Mức lương khởi điểm: 48.000-56.000 EUR/năm
  • Sau 5 năm kinh nghiệm: 60.000-75.000 EUR/năm
  • Kỹ sư cấp cao: 85.000-110.000 EUR/năm

Trường đại học tiêu biểu:

  • Technische Universität München
  • Universität Stuttgart
  • RWTH Aachen
  • Technische Universität Braunschweig

Xu hướng mới: Các trường đại học Đức đang tập trung vào công nghệ xe điện và lái tự động. Đây là thời điểm vàng để theo học ngành này với nhiều cơ hội nghiên cứu tiên tiến.

1.4. Kỹ Thuật Xây Dựng (Bauingenieurwesen)

Với chất lượng công trình xây dựng nổi tiếng thế giới, Đức luôn cần nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực này.

Nội dung đào tạo:

  • Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp
  • Kỹ thuật kết cấu và vật liệu xây dựng
  • Quản lý dự án xây dựng
  • Công nghệ xây dựng xanh và bền vững
  • Quy hoạch đô thị

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Kỹ sư thiết kế tại các công ty tư vấn
  • Quản lý dự án xây dựng
  • Giám sát thi công
  • Chuyên gia kết cấu
  • Tư vấn xây dựng xanh

Mức lương trung bình:

  • Mức lương khởi điểm: 42.000-50.000 EUR/năm
  • Sau 5 năm kinh nghiệm: 52.000-68.000 EUR/năm
  • Quản lý dự án: 70.000-90.000 EUR/năm

Điểm đặc biệt:

  • Cơ hội làm việc tại nhiều quốc gia khác nhau
  • Nhu cầu nhân lực ổn định và lâu dài
  • Có thể kết hợp với ngành kiến trúc để mở rộng cơ hội

2. Nhóm Ngành Công Nghệ Thông Tin – Xu Hướng Tất Yếu

Khi bàn về du học đại học Đức nên chọn ngành gì trong kỷ nguyên số, không thể bỏ qua nhóm ngành Công nghệ Thông tin. Đức đang đầu tư mạnh mẽ vào chuyển đổi số và công nghệ 4.0, tạo ra nhu cầu khổng lồ về nhân lực IT.

2.1. Khoa Học Máy Tính (Informatik)

Đây là ngành có tỷ lệ tuyển dụng cao nhất tại Đức với 96% sinh viên có việc làm ngay sau tốt nghiệp.

Nội dung đào tạo:

  • Lập trình và phát triển phần mềm
  • Cấu trúc dữ liệu và thuật toán
  • Hệ thống cơ sở dữ liệu
  • Mạng máy tính và bảo mật
  • Trí tuệ nhân tạo và Machine Learning
  • Công nghệ Web và Mobile

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Lập trình viên tại các công ty công nghệ
  • Chuyên gia phát triển phần mềm
  • Kiến trúc sư hệ thống
  • Data Scientist
  • DevOps Engineer
  • IT Consultant

Mức lương trung bình:

  • Mức lương khởi điểm: 45.000-55.000 EUR/năm
  • Sau 3-5 năm kinh nghiệm: 60.000-80.000 EUR/năm
  • Senior Developer: 85.000-120.000 EUR/năm
  • Tech Lead/Architect: 100.000-150.000 EUR/năm

Trường đại học xuất sắc:

  • Technische Universität München
  • Karlsruhe Institute of Technology (KIT)
  • RWTH Aachen
  • Technische Universität Berlin
  • Ludwig-Maximilians-Universität München

Ưu điểm vượt trội:

  • Nhiều chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh
  • Cơ hội thực tập tại Google, Microsoft, SAP, Amazon
  • Có thể làm việc từ xa (remote) dễ dàng
  • Nhu cầu nhân lực vượt xa nguồn cung

BLA có chương trình đặc biệt chuẩn bị cho các bạn THEO HỌC NGÀNH IT TẠI ĐỨC với việc tích hợp cả tiếng Đức chuyên ngành và kiến thức nền tảng lập trình, giúp bạn sẵn sàng bước vào môi trường đại học.

=> Tham khảo thêm: Du học Đức ngành IT: Cơ hội việc làm và lương cao

2.2. An Ninh Mạng (Cybersecurity)

Với sự gia tăng các mối đe dọa an ninh mạng, ngành này đang có nhu cầu tuyển dụng “khủng” tại Đức và toàn châu Âu.

Nội dung đào tạo:

  • Bảo mật hệ thống và mạng
  • Mã hóa và giải mã thông tin
  • Phân tích và phòng chống tấn công mạng
  • Quản trị an ninh thông tin
  • Forensics và điều tra số

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Chuyên gia an ninh mạng
  • Penetration Tester
  • Security Analyst
  • Security Architect
  • Chief Information Security Officer (CISO)

Mức lương trung bình:

  • Mức lương khởi điểm: 48.000-58.000 EUR/năm
  • Sau 3-5 năm kinh nghiệm: 65.000-85.000 EUR/năm
  • Chuyên gia cấp cao: 90.000-130.000 EUR/năm

Điểm đặc biệt:

  • Ngành đang thiếu hụt nhân lực trầm trọng (hơn 20.000 vị trí tuyển dụng/năm)
  • Mức lương cao nhất trong nhóm IT
  • Cơ hội làm việc cho chính phủ và các tổ chức quốc tế

2.3. Khoa Học Dữ Liệu (Data Science)

Trong kỷ nguyên Big Data, ngành này đang là một trong những ngành “hot” nhất không chỉ ở Đức mà trên toàn thế giới.

Nội dung đào tạo:

  • Phân tích và xử lý dữ liệu lớn
  • Machine Learning và Deep Learning
  • Data Mining và Data Visualization
  • Thống kê ứng dụng
  • Business Intelligence

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Data Scientist
  • Data Analyst
  • Machine Learning Engineer
  • Business Intelligence Analyst
  • AI Researcher

Mức lương trung bình:

  • Mức lương khởi điểm: 48.000-60.000 EUR/năm
  • Sau 3-5 năm kinh nghiệm: 65.000-90.000 EUR/năm
  • Senior Data Scientist: 95.000-140.000 EUR/năm

Xu hướng:

  • Tích hợp AI và Machine Learning vào mọi ngành công nghiệp
  • Nhu cầu tăng 67% trong 2 năm qua
  • Mọi doanh nghiệp lớn đều cần Data Scientist

3. Nhóm Ngành Kinh Tế – Kinh Doanh

Khi nghĩ về du học đại học Đức nên chọn ngành gì với định hướng quản lý và kinh doanh, nhóm ngành này luôn là lựa chọn phổ biến và an toàn.

3.1. Quản Trị Kinh Doanh (Betriebswirtschaftslehre – BWL)

Đây là ngành có số lượng sinh viên đông nhất tại Đức, thu hút cả sinh viên bản địa và quốc tế.

Nội dung đào tạo:

  • Quản trị chiến lược và tổ chức
  • Quản trị marketing và bán hàng
  • Quản trị tài chính doanh nghiệp
  • Quản trị nhân sự
  • Quản trị chuỗi cung ứng
  • Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Quản lý dự án
  • Chuyên viên marketing
  • Phân tích kinh doanh
  • Tư vấn quản lý
  • Quản lý sản phẩm
  • Business Development Manager

Mức lương trung bình:

  • Mức lương khởi điểm: 40.000-50.000 EUR/năm
  • Sau 5 năm kinh nghiệm: 55.000-70.000 EUR/năm
  • Cấp quản lý: 75.000-100.000 EUR/năm
  • Giám đốc/C-level: 120.000-200.000+ EUR/năm

Trường đại học hàng đầu:

  • Universität Mannheim
  • Ludwig-Maximilians-Universität München
  • Universität zu Köln
  • Frankfurt School of Finance & Management
  • WHU – Otto Beisheim School of Management

Đặc điểm quan trọng:

  • Nhiều chương trình đào tạo kép với doanh nghiệp
  • Cơ hội thực tập tại các tập đoàn đa quốc gia
  • Mạng lưới alumni mạnh mẽ

3.2. Kinh Tế Học (Volkswirtschaftslehre – VWL)

Khác với Quản trị kinh doanh tập trung vào doanh nghiệp, Kinh tế học nghiên cứu nền kinh tế vĩ mô và các chính sách kinh tế.

Nội dung đào tạo:

  • Kinh tế vi mô và vĩ mô
  • Kinh tế lượng và thống kê
  • Tài chính công và chính sách tiền tệ
  • Kinh tế quốc tế và toàn cầu hóa
  • Kinh tế phát triển

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Chuyên gia phân tích kinh tế
  • Nghiên cứu viên tại các ngân hàng trung ương
  • Tư vấn chính sách kinh tế
  • Làm việc cho các tổ chức quốc tế (IMF, World Bank, EU)
  • Giảng dạy và nghiên cứu

Mức lương trung bình:

  • Mức lương khởi điểm: 42.000-52.000 EUR/năm
  • Sau 5 năm kinh nghiệm: 58.000-75.000 EUR/năm
  • Chuyên gia cấp cao: 80.000-110.000 EUR/năm

Điểm nổi bật:

  • Phù hợp với những ai thích nghiên cứu và phân tích
  • Cơ hội làm việc trong môi trường quốc tế
  • Nhiều vị trí tại các tổ chức phi chính phủ và chính phủ

3.3. Tài Chính – Ngân Hàng (Finance and Banking)

Là trung tâm tài chính của châu Âu với Frankfurt – nơi đặt trụ sở Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), Đức có nhu cầu lớn về nhân lực trong lĩnh vực tài chính.

Nội dung đào tạo:

  • Phân tích tài chính và đầu tư
  • Quản lý rủi ro tài chính
  • Ngân hàng và dịch vụ tài chính
  • Thị trường vốn và chứng khoán
  • Tài chính doanh nghiệp
  • Fintech và công nghệ tài chính

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Phân tích viên tài chính
  • Quản lý danh mục đầu tư
  • Chuyên viên ngân hàng đầu tư
  • Risk Manager
  • Financial Controller
  • Chuyên gia Fintech

Mức lương trung bình:

  • Mức lương khởi điểm: 45.000-58.000 EUR/năm
  • Sau 5 năm kinh nghiệm: 65.000-90.000 EUR/năm
  • Cấp quản lý: 95.000-150.000 EUR/năm
  • Cấp cao nhất: 180.000-300.000+ EUR/năm

Trường đại học tiêu biểu:

  • Frankfurt School of Finance & Management
  • Universität Mannheim
  • Ludwig-Maximilians-Universität München
  • Goethe-Universität Frankfurt

Yêu cầu đặc biệt:

  • Kỹ năng toán học và phân tích tốt
  • Tiếng Anh thành thạo (IELTS 7.0+ khuyến khích)
  • Một số chương trình yêu cầu GMAT
  • Kinh nghiệm thực tập là lợi thế lớn

3.4. Logistics Và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng

Với vị trí địa lý trung tâm châu Âu và cảng Hamburg lớn thứ 2 châu Âu, Đức là trung tâm logistics quan trọng toàn cầu.

Nội dung đào tạo:

  • Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu
  • Logistics và vận tải
  • Quản lý kho bãi và phân phối
  • Mua hàng và quản lý nguồn cung
  • Logistics số hóa và tự động hóa

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Supply Chain Manager
  • Logistics Coordinator
  • Procurement Manager
  • Warehouse Manager
  • Operations Manager

Mức lương trung bình:

  • Mức lương khởi điểm: 42.000-52.000 EUR/năm
  • Sau 5 năm kinh nghiệm: 58.000-75.000 EUR/năm
  • Cấp quản lý: 80.000-100.000 EUR/năm

Điểm nổi bật:

  • Nhu cầu nhân lực ổn định và cao
  • Cơ hội làm việc cho các công ty đa quốc gia
  • Có thể kết hợp với ngành quản trị kinh doanh

4. Nhóm Ngành Y Tế – Điều Dưỡng

Đối với câu hỏi du học đại học Đức nên chọn ngành gì với mong muốn định cư lâu dài, nhóm ngành y tế luôn là lựa chọn an toàn nhất.

4.1. Y Khoa (Medizin)

Y khoa là một trong những ngành có yêu cầu đầu vào khắt khe nhất nhưng cũng đảm bảo tương lai tốt nhất tại Đức.

Nội dung đào tạo:

  • Y học cơ bản (2 năm đầu)
  • Y học lâm sàng (3 năm tiếp theo)
  • Thực hành lâm sàng (1 năm cuối)
  • Tổng thời gian: 6 năm + kỳ thi quốc gia

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Bác sĩ đa khoa
  • Bác sĩ chuyên khoa (sau khi học chuyên khoa thêm 5-6 năm)
  • Nghiên cứu y học
  • Giảng dạy y khoa

Mức lương trung bình:

  • Bác sĩ mới ra trường: 50.000-55.000 EUR/năm
  • Bác sĩ có kinh nghiệm: 65.000-85.000 EUR/năm
  • Bác sĩ chuyên khoa: 80.000-120.000 EUR/năm
  • Giám đốc y khoa: 150.000-250.000+ EUR/năm

Yêu cầu đầu vào cực kỳ cao:

  • Điểm tốt nghiệp THPT: Thường yêu cầu trên 50/60 (1.0-1.5 theo thang điểm Đức)
  • Tiếng Đức C1 (bắt buộc)
  • Có thể phải chờ nhiều năm mới được nhận vào (Numerus Clausus)
  • Một số trường yêu cầu thi TMS (Test für Medizinische Studiengänge)

Lưu ý quan trọng: Ngành y khoa tại Đức có hệ thống NC (Numerus Clausus) – hạn ngạch tuyển sinh rất khắt khe. Nhiều sinh viên phải chờ 3-7 năm hoặc học ở nước khác trước rồi chuyển sang. Tuy nhiên, một khi đã vào được và tốt nghiệp, đây là ngành đảm bảo việc làm 100% với mức thu nhập cao và ổn định nhất.

4.2. Dược Học (Pharmazie)

Tương tự y khoa, dược học cũng là ngành có yêu cầu cao nhưng triển vọng rất tốt.

Nội dung đào tạo:

  • Hóa học dược
  • Dược lý học
  • Công nghệ dược
  • Y học lâm sàng cho dược sĩ
  • Thời gian: 4 năm + 1 năm thực tập

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Dược sĩ nhà thuốc
  • Nghiên cứu và phát triển thuốc
  • Kiểm nghiệm dược phẩm
  • Tư vấn y dược
  • Quản lý dược

Mức lương trung bình:

  • Dược sĩ mới ra trường: 42.000-48.000 EUR/năm
  • Dược sĩ có kinh nghiệm: 55.000-70.000 EUR/năm
  • Dược sĩ trưởng: 75.000-95.000 EUR/năm

4.3. Điều Dưỡng Đại Học (Pflegewissenschaft)

Đây là hình thức đào tạo điều dưỡng cấp đại học, khác với DU HỌC NGHỀ ĐỨC NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG (Ausbildung) mà BLA cũng có chương trình tư vấn.

Nội dung đào tạo:

  • Khoa học điều dưỡng
  • Quản lý điều dưỡng
  • Nghiên cứu sức khỏe
  • Tư vấn sức khỏe cộng đồng
  • Thời gian: 3-4 năm

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Điều dưỡng viên lâm sàng cấp cao
  • Quản lý điều dưỡng
  • Tư vấn chăm sóc sức khỏe
  • Giảng dạy điều dưỡng
  • Nghiên cứu chăm sóc sức khỏe

Mức lương trung bình:

  • Mức lương khởi điểm: 38.000-45.000 EUR/năm
  • Sau 5 năm: 48.000-60.000 EUR/năm
  • Quản lý điều dưỡng: 65.000-80.000 EUR/năm

Ưu điểm:

  • Nhu cầu cực kỳ cao do dân số già hóa
  • Dễ xin visa làm việc và định cư
  • Môi trường làm việc nhân văn
  • Cơ hội phát triển nghề nghiệp rõ ràng

5. Nhóm Ngành Năng Lượng Tái Tạo Và Môi Trường

Với mục tiêu trở thành quốc gia carbon neutral vào 2045, Đức đang đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo, tạo ra vô số cơ hội việc làm.

5.1. Kỹ Thuật Năng Lượng Tái Tạo (Erneuerbare Energien)

Đây là một trong những ngành “tương lai” đang rất hot tại Đức và toàn châu Âu.

Nội dung đào tạo:

  • Công nghệ năng lượng mặt trời
  • Kỹ thuật năng lượng gió
  • Năng lượng sinh học và địa nhiệt
  • Hệ thống lưu trữ năng lượng
  • Quản lý hệ thống năng lượng

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Kỹ sư năng lượng tái tạo
  • Chuyên gia tư vấn năng lượng
  • Quản lý dự án năng lượng
  • Nghiên cứu và phát triển công nghệ mới
  • Chuyên viên chính sách năng lượng

Mức lương trung bình:

  • Mức lương khởi điểm: 44.000-54.000 EUR/năm
  • Sau 5 năm: 58.000-75.000 EUR/năm
  • Chuyên gia cấp cao: 80.000-100.000 EUR/năm

Điểm nổi bật:

  • Ngành đang phát triển nhanh nhất (tăng trưởng 15%/năm)
  • Được chính phủ Đức hỗ trợ mạnh mẽ
  • Nhiều cơ hội học bổng và nghiên cứu
  • Cơ hội làm việc toàn cầu

5.2. Kỹ Thuật Môi Trường (Umwelttechnik)

Với ý thức bảo vệ môi trường cao, Đức rất cần nhân lực trong lĩnh vực này.

Nội dung đào tạo:

  • Công nghệ xử lý nước và không khí
  • Quản lý chất thải
  • Đánh giá tác động môi trường
  • Công nghệ sạch hơn
  • Kinh tế tuần hoàn

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Kỹ sư môi trường
  • Chuyên gia quản lý chất thải
  • Tư vấn môi trường
  • Thanh tra môi trường
  • Nghiên cứu bền vững

Mức lương trung bình:

  • Mức lương khởi điểm: 42.000-52.000 EUR/năm
  • Sau 5 năm: 55.000-70.000 EUR/năm
  • Chuyên gia: 75.000-95.000 EUR/năm

6. Nhóm Ngành Khoa Học Tự Nhiên

Đối với những ai yêu thích nghiên cứu và khám phá, nhóm ngành này mở ra nhiều cơ hội học bổng và phát triển học thuật.

6.1. Hóa Học (Chemie)

Đức là cường quốc hóa học thế giới với các tập đoàn như BASF, Bayer, Merck.

Nội dung đào tạo:

  • Hóa hữu cơ và vô cơ
  • Hóa phân tích
  • Hóa lý
  • Công nghệ hóa học
  • Hóa sinh

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Nghiên cứu viên tại viện nghiên cứu
  • Kỹ sư hóa học tại nhà máy
  • Chuyên gia phát triển sản phẩm
  • Phân tích viên chất lượng
  • Giảng dạy

Mức lương trung bình:

  • Mức lương khởi điểm: 44.000-52.000 EUR/năm
  • Sau 5 năm: 58.000-72.000 EUR/năm
  • PhD/Chuyên gia: 75.000-100.000 EUR/năm

Lưu ý:

  • Nên học lên thạc sĩ hoặc tiến sĩ để có cơ hội tốt hơn
  • Nhiều học bổng nghiên cứu (70% sinh viên PhD có học bổng)
  • Cần kỹ năng thí nghiệm tốt

6.2. Vật Lý (Physik)

Vật lý là nền tảng cho nhiều công nghệ tiên tiến.

Nội dung đào tạo:

  • Vật lý lý thuyết
  • Vật lý thực nghiệm
  • Vật lý hạt nhân
  • Quang học và laser
  • Vật lý ứng dụng

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Nghiên cứu viên
  • Kỹ sư quang học
  • Chuyên gia năng lượng hạt nhân
  • Data Scientist (nhiều công ty tech tuyển physicist)
  • Tư vấn kỹ thuật

Mức lương trung bình:

  • Mức lương khởi điểm: 45.000-55.000 EUR/năm
  • Sau 5 năm: 60.000-80.000 EUR/năm
  • Nghiên cứu viên senior: 80.000-110.000 EUR/năm

6.3. Sinh Học (Biologie)

Với sự phát triển của công nghệ sinh học, ngành này đang có nhiều hướng đi mới.

Nội dung đào tạo:

  • Sinh học phân tử
  • Sinh học tế bào
  • Di truyền học
  • Sinh thái học
  • Công nghệ sinh học

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Nghiên cứu viên sinh học
  • Chuyên gia công nghệ sinh học
  • Phân tích viên phòng lab
  • Tư vấn môi trường
  • Giảng dạy

Mức lương trung bình:

  • Mức lương khởi điểm: 38.000-48.000 EUR/năm
  • Sau 5 năm: 52.000-68.000 EUR/năm
  • PhD/Senior: 70.000-95.000 EUR/năm

7. Nhóm Ngành Nhân Văn – Xã Hội

Tuy không phải là lựa chọn phổ biến nhất, nhóm ngành này vẫn có vị trí quan trọng và cơ hội nghề nghiệp đa dạng.

7.1. Luật Học (Rechtswissenschaft)

Học luật tại Đức mở ra cơ hội làm việc tại các tổ chức quốc tế và công ty đa quốc gia.

Nội dung đào tạo:

  • Luật dân sự
  • Luật hình sự
  • Luật thương mại
  • Luật quốc tế
  • Luật châu Âu
  • Thời gian: 4.5-5 năm + 2 năm thực tập

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Luật sư
  • Tư vấn pháp lý doanh nghiệp
  • Thẩm phán
  • Chuyên viên pháp lý quốc tế
  • Làm việc cho EU

Mức lương trung bình:

  • Mức lương khởi điểm: 45.000-60.000 EUR/năm
  • Luật sư có kinh nghiệm: 70.000-100.000 EUR/năm
  • Partner: 150.000-300.000+ EUR/năm

Yêu cầu:

  • Tiếng Đức C2 (bắt buộc)
  • Kỹ năng phân tích và lập luận tốt
  • Cần hoàn thành 2 kỳ thi nhà nước để hành nghề

7.2. Truyền Thông – Báo Chí (Kommunikationswissenschaft)

Đức là trung tâm truyền thông lớn của châu Âu với nhiều tập đoàn báo chí và truyền hình lớn.

Nội dung đào tạo:

  • Lý thuyết truyền thông
  • Báo chí đa phương tiện
  • Quan hệ công chúng
  • Marketing truyền thông
  • Truyền thông số

Cơ hội nghề nghiệp:

  • Nhà báo
  • Chuyên viên PR
  • Content Creator
  • Social Media Manager
  • Biên tập viên

Mức lương trung bình:

  • Mức lương khởi điểm: 35.000-45.000 EUR/năm
  • Sau 5 năm: 48.000-65.000 EUR/năm
  • Senior: 70.000-90.000 EUR/năm

Lộ Trình Chọn Ngành Và Chuẩn Bị Du Học Đại Học Đức

Sau khi tìm hiểu các nhóm ngành, đây là lộ trình cụ thể để trả lời câu hỏi du học đại học Đức nên chọn ngành gì cho riêng bạn:

Bước 1: Tự Đánh Giá (3-6 tháng trước)

Đánh giá năng lực học tập:

  • Xem xét điểm số các môn học ở phổ thông
  • Xác định môn mạnh (Toán, Lý, Hóa, Văn, Anh…)
  • Đánh giá khả năng tư duy logic, sáng tạo, phân tích

Khám phá sở thích:

  • Làm các bài test hướng nghiệp
  • Tìm hiểu về các ngành nghề qua video, bài viết
  • Nói chuyện với người đang làm trong ngành
  • Thử làm các dự án nhỏ liên quan

Cân nhắc tài chính:

  • Tổng chi phí sinh hoạt: 10.000-14.000 EUR/năm
  • Chi phí chuẩn bị: 5.000-8.000 EUR (tiếng Đức, hồ sơ, visa)
  • Khả năng xin học bổng
  • Cơ hội làm thêm (450 EUR/tháng, tối đa 120 ngày/năm cho sinh viên)

Bước 2: Nghiên Cứu Cụ Thể (2-4 tháng trước)

Thu thập thông tin về ngành:

  • Nội dung học cụ thể của từng trường
  • Yêu cầu tuyển sinh
  • Tỷ lệ chọi
  • Cơ hội thực tập
  • Tỷ lệ có việc làm sau tốt nghiệp

So sánh các trường đại học:

  • Xếp hạng của trường
  • Cơ sở vật chất
  • Đội ngũ giảng viên
  • Mạng lưới doanh nghiệp
  • Vị trí địa lý và chi phí sinh hoạt

Tìm hiểu học bổng:

  • DAAD (Cơ quan Trao đổi Hàn lâm Đức)
  • Deutschland Stipendium
  • Học bổng của từng trường
  • Học bổng các tổ chức (Konrad Adenauer, Friedrich Ebert…)

Bước 3: Chuẩn Bị Năng Lực (12-18 tháng trước)

Học tiếng Đức: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Tại BLA Education Group – ĐƠN VỊ ĐÀO TẠO TIẾNG ĐỨC HÀNG ĐẦU VIỆT NAM, chúng tôi có:

  • Chương trình P4F (Practice for Fluency) độc quyền
  • Tỷ lệ đậu B1 đạt 95%
  • Đội ngũ giảng viên người Đức và Việt Nam
  • Là trung tâm thi TELC chính thức đầu tiên tại Việt Nam
  • Cam kết đầu ra hoặc học lại miễn phí

Lộ trình học tiếng Đức:

  • A1: 2-3 tháng
  • A2: 2-3 tháng
  • B1: 3-4 tháng
  • B2: 4-5 tháng
  • Tổng cộng: 12-15 tháng để đạt B2

Nâng cao năng lực chuyên môn:

  • Tham gia các khóa học online về ngành định hướng
  • Đọc sách chuyên ngành
  • Làm dự án cá nhân
  • Tham gia các cuộc thi học sinh giỏi (nếu còn học phổ thông)

Chuẩn bị tiếng Anh:

  • IELTS 6.5 trở lên (một số trường yêu cầu)
  • Nhiều trường chấp nhận dùng IELTS thay môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp

Bước 4: Chuẩn Bị Hồ Sơ (6-9 tháng trước khi bắt đầu học)

Hồ sơ cần thiết:

  1. Bằng tốt nghiệp THPT và học bạ

    • Dịch công chứng sang tiếng Đức
    • Công chứng tại Bộ Ngoại giao
  2. Chứng chỉ tiếng Đức

    • B2 cho đa số ngành
    • C1 cho ngành Y, Dược, Luật
    • Chứng chỉ TELC, TestDaF, Goethe
  3. Chứng chỉ tiếng Anh (nếu có)

    • IELTS, TOEFL
    • Một số trường chấp nhận thay điểm thi THPT
  4. Thư động cơ (Motivationsschreiben)

    • Giải thích lý do chọn ngành
    • Kế hoạch học tập và nghề nghiệp
    • Tại sao chọn trường này
    • 1-2 trang A4
  5. CV (Lebenslauf)

    • Học vấn
    • Kinh nghiệm (nếu có)
    • Kỹ năng
    • Thành tích
  6. Thư giới thiệu (nếu yêu cầu)

    • Từ giáo viên
    • Từ người lao động (nếu đã đi làm)
  7. Chứng minh tài chính

    • Tài khoản phong tỏa (Sperrkonto): 11.904 EUR cho năm 2025
    • Hoặc bảo lãnh từ người ở Đức
  8. Bảo hiểm y tế

    • Có thể mua sau khi được nhận

Thời hạn nộp hồ sơ:

  • Kỳ mùa đông (bắt đầu tháng 10): Nộp hồ sơ trước 15/7
  • Kỳ mùa hè (bắt đầu tháng 4): Nộp hồ sơ trước 15/1
  • Một số ngành có NC (Y, Dược, Tâm lý) nộp qua Uni-Assist

Bước 5: Nộp Hồ Sơ Và Chờ Kết Quả

Cách nộp hồ sơ:

  • Nộp trực tiếp qua website của trường
  • Hoặc qua Uni-Assist (cho nhiều trường)
  • Phí hồ sơ: 75 EUR cho trường đầu tiên, 30 EUR cho mỗi trường tiếp theo

Thời gian chờ:

  • 4-8 tuần cho các ngành thường
  • 2-4 tháng cho các ngành NC
  • Một số trường có vòng phỏng vấn

Khi nhận được thư chấp nhận (Zulassung):

  • Xác nhận nhập học trong thời hạn
  • Làm thủ tục xin visa
  • Đặt chỗ ở (Studentenwohnheim hoặc WG)
  • Mua vé máy bay

Bước 6: Xin Visa Du Học

Hồ sơ xin visa:

  • Thư chấp nhận nhập học
  • Chứng minh tài chính
  • Bảo hiểm y tế
  • Hộ chiếu còn hiệu lực
  • Ảnh thẻ
  • Đơn xin visa
  • Giấy khám sức khỏe

Quy trình:

  • Đặt lịch phỏng vấn tại Đại sứ quán Đức
  • Phỏng vấn bằng tiếng Đức (thường không khó)
  • Chờ 4-8 tuần
  • Nhận visa và chuẩn bị khởi hành

BLA có đội ngũ HỖ TRỢ XIN VISA DU HỌC ĐỨC với tỷ lệ thành công 100% trong 5 năm qua. Chúng tôi hỗ trợ:

  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ
  • Hướng dẫn mở tài khoản phong tỏa
  • Tập phỏng vấn visa
  • Theo dõi hồ sơ đến khi có kết quả

Sai Lầm Thường Gặp Khi Chọn Ngành Du Học Đức

Để tránh những quyết định sai lầm, hãy chú ý các vấn đề sau:

1. Chọn Ngành Theo Trào Lưu

Nhiều bạn chọn ngành chỉ vì “nghe nói hot” mà không tìm hiểu kỹ. Ví dụ:

  • Nghe IT đang hot → Chọn IT mặc dù không thích lập trình
  • Nghe Y khoa có thu nhập cao → Chọn Y mà không có năng lực học

Hậu quả:

  • Học không hiểu, điểm kém
  • Stress, áp lực tâm lý
  • Bỏ học giữa chừng (Exmatrikulation)
  • Lãng phí thời gian và tiền bạc

Giải pháp:

  • Đánh giá trung thực năng lực bản thân
  • Thử làm các dự án nhỏ trong ngành đó
  • Nói chuyện với sinh viên đang học ngành đó

2. Chọn Ngành Theo Ý Gia Đình

Ba mẹ muốn con học Kinh tế nhưng con thích Kỹ thuật, hoặc ngược lại.

Hậu quả:

  • Không có động lực học tập
  • Kết quả học tập kém
  • Sự nghiệp không như mong đợi

Giải pháp:

  • Thảo luận cởi mở với gia đình
  • Đưa ra lập luận có cơ sở về lựa chọn của mình
  • Tìm sự hỗ trợ từ chuyên gia tư vấn

3. Không Tính Đến Yêu Cầu Ngôn Ngữ

Nghĩ rằng chỉ cần B1 là đủ, nhưng thực tế:

  • Y, Dược, Luật cần C1
  • Nhiều ngành kỹ thuật học tốt cần C1
  • B2 chỉ là yêu cầu tối thiểu, không phải đủ để học tốt

Giải pháp:

  • Dành thời gian học tiếng Đức đầy đủ
  • Tham gia khóa học chất lượng như tại BLA
  • Không vội vã, chuẩn bị kỹ trước khi sang

4. Không Nghiên Cứu Kỹ Về Trường

Chọn trường chỉ vì xếp hạng mà không chú ý:

  • Vị trí địa lý (Munich đắt hơn Leipzig rất nhiều)
  • Chương trình cụ thể (cùng ngành nhưng khác nhau giữa các trường)
  • Cơ hội thực tập và việc làm

Giải pháp:

  • So sánh ít nhất 5-7 trường
  • Đọc review từ sinh viên đang học
  • Tham khảo chuyên gia tư vấn

5. Quên Tính Đến Khả Năng Định Cư

Chọn ngành chỉ vì thích mà không nghĩ đến tương lai:

  • Một số ngành khó xin thẻ xanh EU
  • Một số ngành khó tìm việc sau tốt nghiệp

Giải pháp:

  • Nếu muốn định cư, ưu tiên các ngành thiếu hụt nhân lực
  • Nếu chỉ muốn học xong về Việt Nam, chọn ngành có thể ứng dụng tốt ở VN

Câu Hỏi Thường Gặp

  1. Du học đại học Đức nên chọn ngành gì nếu tôi không giỏi Toán?

Bạn có thể xem xét các ngành trong nhóm Nhân văn – Xã hội như Truyền thông, Ngôn ngữ học, Giáo dục, hoặc một số ngành Kinh tế như Marketing, Quản lý nhân sự. Tuy nhiên, hầu hết các ngành tại Đức đều yêu cầu tư duy logic nhất định.

  1. Tôi có thể học ngành nào bằng tiếng Anh?

Ở bậc cử nhân, chủ yếu là các ngành Kinh tế, IT và một số ngành Kỹ thuật có chương trình tiếng Anh. Ở bậc thạc sĩ thì nhiều ngành hơn có chương trình tiếng Anh. Tuy nhiên, học tiếng Đức vẫn rất quan trọng cho cuộc sống hàng ngày.

  1. Ngành nào dễ xin thẻ xanh EU nhất?

Các ngành trong danh sách thiếu hụt nhân lực như Kỹ thuật, IT, Y tế, Điều dưỡng có lợi thế lớn trong việc xin thẻ xanh EU. Ngoài ra, mức lương cũng là yếu tố quan trọng (yêu cầu tối thiểu khoảng 45.300 EUR/năm năm 2025).

  1. Tôi có thể chuyển ngành khi đang học không?

Có thể, nhưng khá phức tạp. Bạn có thể:

  • Chuyển sang ngành tương tự (ví dụ từ Cơ khí sang Điện)
  • Một số môn học có thể được công nhận
  • Có thể phải học lại từ đầu nếu chuyển sang ngành hoàn toàn khác
  1. Chi phí du học đại học Đức mỗi năm là bao nhiêu?
  • Học phí: 0 EUR (trường công lập) hoặc 5.000-20.000 EUR/năm (trường tư)
  • Sinh hoạt: 10.000-14.000 EUR/năm (850-1.200 EUR/tháng)
  • Bảo hiểm y tế: khoảng 110 EUR/tháng
  • Sách và thiết bị: 300-800 EUR/năm tùy ngành

=> Tham khảo thêm: Chi phí du học đại học tại Đức

Kết Luận: Du Học Đại Học Đức Nên Chọn Ngành Gì?

Câu hỏi “du học đại học Đức nên chọn ngành gì” không có câu trả lời chung cho tất cả. Mỗi người có năng lực, sở thích, hoàn cảnh và mục tiêu khác nhau. Tuy nhiên, qua bài viết này, chúng tôi hy vọng đã cung cấp cho bạn:

Các nhóm ngành hot nhất 2025:

  • Kỹ thuật: Ngành truyền thống, mạnh nhất, mức lương cao
  • Công nghệ Thông tin: Nhu cầu khổng lồ, dễ tìm việc, nhiều chương trình tiếng Anh
  • Kinh tế – Kinh doanh: Phổ biến, dễ học, cơ hội đa dạng
  • Y tế – Điều dưỡng: Khó vào nhưng tương lai ổn định nhất
  • Năng lượng tái tạo: Ngành tương lai, được hỗ trợ mạnh

Tiêu chí chọn ngành:

  1. Năng lực và sở thích cá nhân (quan trọng nhất)
  2. Nhu cầu thị trường lao động
  3. Yêu cầu đầu vào
  4. Khả năng tài chính
  5. Kế hoạch tương lai (về VN hay định cư)

Lộ trình chuẩn bị:

  • Bắt đầu từ 18-24 tháng trước
  • Tập trung vào tiếng Đức (yếu tố quyết định)
  • Chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng
  • Tìm hiểu kỹ về trường và ngành

Đồng Hành Cùng BLA – Biến Ước Mơ Du Học Thành Hiện Thực

Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Đức và tư vấn du học Đức, BLA Education Group tự hào là đơn vị tiên phong và uy tín nhất tại Việt Nam. Chúng tôi đã đồng hành cùng hàng nghìn học sinh Việt Nam chinh phục ước mơ du học tại Đức.

Lý do nên chọn BLA:

  1. Trung tâm thi TELC chính thức đầu tiên tại Việt Nam

    • Được Bộ Giáo dục & Đào tạo công nhận
    • Tổ chức thi TELC định kỳ hàng tháng
    • Kết quả được các trường Đức công nhận 100%
  2. Phương pháp P4F (Practice for Fluency) độc quyền

    • Tập trung vào giao tiếp thực tế
    • Tỷ lệ đậu B1 đạt 95% – cao nhất Việt Nam
    • Cam kết đầu ra hoặc học lại miễn phí
  3. Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp

    • Giáo viên người Đức bản ngữ
    • Giáo viên Việt Nam tốt nghiệp từ Đức
    • Có chứng chỉ giảng dạy quốc tế
  4. Dịch vụ tư vấn du học toàn diện

    • Tư vấn chọn ngành phù hợp
    • Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ
    • Hướng dẫn xin visa (100% thành công 5 năm qua)
    • Hỗ trợ sau khi sang Đức
  5. Quan hệ đối tác với 200+ doanh nghiệp Đức

    • Cơ hội thực tập tại Đức
    • Kết nối việc làm sau tốt nghiệp
    • Mạng lưới cựu học viên mạnh mẽ

Các chương trình của BLA:

  • HỌC TIẾNG ĐỨC TỪ A1-C1
  • TƯ VẤN DU HỌC ĐẠI HỌC ĐỨC
  • TƯ VẤN DU HỌC NGHỀ ĐỨC
  • CHƯƠNG TRÌNH AUSBILDUNG
  • THI TELC CHÍNH THỨC

Liên hệ ngay với BLA để được tư vấn chi tiết:

Hãy để BLA đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ước mơ du học Đức. Với kinh nghiệm, uy tín và tâm huyết, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn dịch vụ tốt nhất, giúp bạn tự tin bước vào hành trình du học thành công!

P/S: Đăng ký tham gia BUỔI TƯ VẤN DU HỌC ĐỨC MIỄN PHÍ của BLA để được:

  • Đánh giá năng lực tiếng Đức
  • Tư vấn chọn ngành phù hợp
  • Lộ trình học tập cá nhân hóa
  • Tài liệu hướng dẫn chi tiết
  • Ưu đãi học phí lên đến 30%

Thời gian có hạn – Chỉ dành cho 50 bạn đăng ký sớm nhất!

Bài viết được biên soạn bởi TS. Nguyễn Tuấn Nam – Chuyên gia tư vấn du học tại BLA Education Group. Mọi thông tin trong bài đều được xác thực và cập nhật theo tình hình mới nhất năm 2025.

Về Tác giả

Avatar của TS Nguyễn Tuấn Nam
Chủ tịch HĐQT BLA Group
Tiến sĩ Nguyễn Tuấn Nam - Chủ tịch Hội đồng quản trị Tiến sĩ tốt nghiệp xuất sắc tại đại học Heidelberg, đại học lâu đời nhất và cũng là 1 trong 3 đại học hàng đầu của CHLB Đức. Anh cũng là người đồng sáng lập Hội sinh viên Việt Nam tại Đức và từng giữ vai trò Phó chủ tịch hội trong nhiều nhiệm kỳ. Tiến sĩ Nguyễn Tuấn Nam đã có 5 năm kinh nghiệm làm việc và nghiên cứu trong môi trường đại học và 3 năm kinh nghiệm làm việc tại CHLB Đức.
Xem thêm

Có thể bạn quan tâm
Top 5 Trung Tâm Tư Vấn Du Học Đại Học Đức Uy Tín Tại Hà Nội

Quyết định chọn một TRUNG TÂM TƯ VẤN DU HỌC ĐẠI HỌC ĐỨC uy tín...

Du Học Đại Học Đức vs Du Học Đại Học Mỹ: So Sánh Chi Tiết Ưu Nhược Điểm

Quyết định lựa chọn điểm đến du học đại học là một trong những bước...

Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp đại học Đức: Visa và định cư – Hướng dẫn toàn diện 2026

Hoàn thành chương trình đại học tại Đức không chỉ mang đến cho bạn tấm...