Động từ khuyết thiếu là một dạng đặc biệt trong tiếng Đức. Nó bổ sung ý nghĩa về hình thái cách thức của động từ chính trong câu. Vậy trong tiếng Đức có động từ khuyết thiếu nào? Có sự khác biệt gì khi chia chúng ở các thì? Đọc bài viết bên dưới để hiểu nhé.
Trong tiếng Đức sẽ có 6 động từ khuyết thiếu sau
Đầu tiên, mình sẽ phân tích ý nghĩa của chúng.
Ý nghĩa của các động từ khuyết thiếu
dürfen
- Sự cho phép, quyền được làm gì đó
Ví dụ Die Kinder dürfen auf dem Spielplatz Fußball spielen.
( Những đứa trẻ được phép chơi bóng đá trên sân chơi. )
- Sự cấm đoán ( diễn tả qua các từ phủ định)
Ví dụ Hier darf man nicht rauchen
( Ở đây người ta không được hút thuốc.)
können
- Diễn tả những khả năng hoặc cơ hội
Ví dụ Ich kann mir vorstellen, wie böse er ist.
( Tôi có thể tưởng tượng được anh ấy tức giận thế nào )
- Diễn tả khả năng của con người.
Ví dụ Mit 3 konnte ich schon Fahrrad fahren.
( Tôi đã có thể đạp xe khi lên 3)
- Diễn tả sự cho phép.
Ví dụ Du kannst mit meinem Auto fahren.
( Bạn có thể đi xe ô tô của tôi.)
mögen
- Diễn tả sự yêu thích, theo sau thường là một danh từ ở cách 4.
Ví dụ Ich mag klassische Musik.
( Tôi thích nhạc cổ điển. )
- Diễn tả thiện cảm hoặc là ác cảm cho ai đó, cái gì đó.
Ví dụ Er mag den neuen Kollegen nicht.
( Anh ấy không thích người đồng nghiệp mới.)
mögen và möchten giống nhau. Tuy nhiên, theo sau möchten thường là động từ thứ 2 ở dạng nguyên mẫu.
möchten được dùng khi:
- Diễn tả 1 mong muốn:
Ví dụ Anna möchte ein neues Kleid kaufen.
( Anna muốn mua một cái váy liền mới. )
- Một yêu cầu lịch sự:
Ví dụ Können Sie etwas leiser sprechen?
( Ông có thể nói nhỏ hơn chút được không?)
müssen
- Diễn tả điều bắt buộc:
Ví dụ Sie muss jeden Tag ihre Kinder ins Bett bringen.
( Tôi phải dỗ con đi ngủ mỗi ngày.)
- Diễn tả sự cần thiết làm gì đó
Ví dụ Der Auto hatte Panne. Wir mussten zu Fuß nach Hause gehen.
( Xe ô tô đã bị chết máy. Chúng tôi phải đi bộ về nhà. )
Ngoài ra, ta có thể sử dụng cấu trúc: nicht brauchen + zu + Infinitiv để nói về sự không cần thiết. Cấu trúc này tượng tự thể phủ định của müssen.
Ví dụ Am Wochenende brauche ich nicht zur Arbeit kommen.
= Am Wochenende muss ich nicht arbeiten.
( Vào cuối tuần tôi không phải đi làm.)
sollen
- Diễn tả lời khuyên, lời yêu cầu
Ví dụ Du sollst 10 Kilo abnehmen.
( Bạn nên giảm 10 cân. )
- Diễn tả việc ngăn cấm hoặc những nhiệm vụ ( mang tính đạo đức)
Ví dụ Sie sollen nicht töten!
( Đừng giết.)
wollen
- Diễn tả dự định, kế hoạch
Ví dụ Nächste Woche wollen wir aus dem Haus ausziehen.
( Tuần sau, chúng tôi muốn dọn khỏi nhà.)
- Diễn tả mong ước
Ví dụ Ich will nach dem Studium in Deutschland bleiben.
( Sau khi học đại học, tôi muốn ở lại Đức.)
- Diễn tả sự sẵn sàng
Ví dụ Sie will euch gerne helfen.
( Cô ấy sẵn sàng giúp các bạn.)
Ngoài ý nghĩa đã nêu bên trên, các Modalverben với Infinitiv còn được dùng để đưa ra lời dự đoán, đưa ra kết luận ở thì hiện tại hay tương lai. Ở thì quá khứ, Infinitiv sẽ được thay thế bằng phân từ II và trợ từ haben/ sein ở dạng nguyên thể.
Ý nghĩa của các Modalverben:
könnenKonjunktiv II | Giả thuyết, sự không chắc chắn, dự đoánEr könnte eine Pizza bestellt haben.( Có lẽ anh ấy đã đặt 1 cái pizza.) |
können + nicht/ kein | Kết luận mang tính phủ định ( chắc chắn )Sie kann nicht zu Hause gewesen sein. ( Cô ấy chắc chắn đã không ở nhà.) |
dürfenKonjunktiv II | Đưa ra những dự đoán với số liệu hoặc ngày tháng.Morgen dürfe es regnen.( Ngày mai có lẽ trời mưa.) |
müssenKonjunktiv II | Kết luận gần chắc chắnSie müssten sich gesund ernähren.( Họ chắc phải ăn uống lành mạnh.) |
müssen | Kết luận chắc chắnSie müssen sich gesund ernähren.( Họ chắc chắn ăn uống lành mạnh.) |
sollen | Thực ra thông tin này chỉ là lời đồn, không có thông tin cụ thể hơn nữa. Er soll seinem Sohn sein gesamtes Vermögen vererben.( Tôi nghe rằng, anh ta để lại tất cả gia tài cho con trai mình. ) |
wollen | Thông tin là sự khẳng định không chắc chắn, không có chứng cứ xác thực, cũng như không ai có thể phủ định. Er will sie nie gesehen haben. ( Anh ấy chưa bao giờ nhìn thấy cô ta.) |
Động từ khuyết thiếu ở các thì
Bởi động từ khuyết thiếu là động từ đặc biệt nên chúng sẽ được chia khác so với động từ bình thường. Cách chia của chúng như sau:
Präsens
wollen | können | müssen | dürfen | sollen | möchten | |
ich | will | kann | muss | darf | soll | möchte |
du | willst | kannst | musst | darfst | sollst | möchtest |
er/sie/es | will | kann | muss | darf | soll | möchte |
wir | wollen | können | müssen | dürfen | sollen | möchten |
ihr | wollt | könnt | müsst | dürft | sollt | möchtet |
Sie/sie | wollen | können | müssen | dürfen | sollen | möchten |
Cấu trúc câu:
Trần thuật | S + Modalverb + O+ Infinitiv |
W-Frage | W-Fragewort + Modalverb+ S+ O + Infinitiv ? |
Fragesatz | Modalverb+ S+ O + Infinitiv? |
Lưu ý:
- Động từ chính của câu nằm ở cuối câu và ở dạng nguyên thể.
- Động từ tách, tiền tố sẽ không bị tách như trong mẫu câu khác.
Ví dụ Morgen muss ich früh aufstehen.
( Ngày mai, tôi phải thức dậy sớm.)
auf là tiền tố tách, nếu trong câu trần thuật bình thường, auf sẽ nằm cuối câu
Ví dụ Morgen stehe ich früh auf.
Tuy nhiên, trong câu có Modalverben, nên tiền tố không bị tách khỏi động từ.
Perfekt
Modalverben ở thì quá khứ Perfekt luôn đi với trợ từ haben. Modalverben sẽ ở dạng nguyên mẫu nằm cuối câu. Trước Modalverben là Infinitiv.
S+ haben+ O+ Infinitiv+ Modalverb |
Ví dụ Du hast die Aufgabe lösen können.
( Bạn đã có thể hoàn thành nhiệm vụ ).
Trợ từ haben được chia theo chủ ngữ ở thì hiện tại. Cấu trúc câu như sau:
Trần thuật | S + haben + O+ Infinitiv + Modalverb |
W-Frage | W-Fragewort + haben + S+ O + Infinitiv + Modalverb ? |
Fragesatz | Haben+ S+ O + Infinitiv + Modalverb? |
Tuy nhiên, thông thường, cách Modalverben sẽ được sử dụng chủ yếu ở thì Präteritum, dù là văn nói hay văn viết.
Präteritum
Cấu trúc của thì Präteritum tương tự như thời Präsens, chỉ khác Modalverben được chia ở thì quá khứ Präteritum.
Cách chia của chúng như sau:
Infinitiv | ich / er/sie/es | du | wir / Sie/sie | ihr |
dürfen | durfte | durftest | durften | durftet |
können | konnte | konntest | konnten | konntet |
möchten | mochte | mochtest | mochten | mochtet |
müssen | musste | musstest | mussten | musstet |
sollen | sollte | solltest | sollten | solltet |
wollen | wollte | wolltest | wollten | wolltet |
Ví dụ: Anstelle seiner Frau musste er sich um die Kinder kümmern.
( Anh ấy phải chăm sóc các con thay vợ.)
Plusquamperfekt
Cấu trúc tương tự như thời Perfekt, có điều, lúc này trợ từ haben ở thì quá khứ Präteritum.
Cách chia haben ở thì Präteritum như sau:
ich | hatte |
du | hattest |
er/sie/es | hatte |
ihr | hattet |
wir | hatten |
sie/Sie | hatten |
Ví dụ Bevor er ins Kino ging, hatte er seine Hausaufgaben erledigen müssen.
( Anh ấy đã phải hoàn thành bài tập về nhà, trước khi đến rạp chiếu phim.)
Futur I
Tương tự như thể Perfekt, ta sẽ thay trợ từ haben bằng werden. Động từ werden được chia ở thì hiện tại theo chủ ngữ, động từ chính theo sau là Modalverb nằm ở cuối câu và ở dạng nguyên mẫu.
Ví dụ Sie wird die Aufgabe lösen müssen.
( Cô ấy sẽ phải giải quyết nhiệm vụ.)
Thể giả định II với Modalverben
Ngoài ra, các động từ khuyết thiếu còn được sử dụng trong thể giả định II nữa. Mục đích của các câu giả định II này là để:
Bedeutung | Beispiel |
Irreale BedingungenKhông có thật ở hiện tại | Wenn ich Deutsch könnte, könnte ich als Lehrerin arbeiten.Nếu như tôi biết tiếng đức, thì tôi có thể làm giáo viên rồi. |
HöflichkeitYêu cầu lịch sự | Entschuldigung, könnten Sie mir bitte helfen ?Xin lỗi, ông có thể giúp tôi được không? |
Vorschlag Đề nghị lịch sự | Könnten wir ins Kino gehen ?Chúng ta có thể đến rạp chiếu phim không? |
Ratschlag Lời khuyên lịch sự | Du solltest früher ins Bett gehen.Bạn nên đi ngủ sớm hơn. |
Cách chia của Modalverben ở thể giả định II như sau:
können | wollen | müssen | dürfen | sollen | möchten | |
Ich | könnte | wollte | müsste | düfte | sollte | möchte |
du | könntest | wolltest | müsstest | dürftest | solltest | möchtest |
er/sie/es/man | könnte | wollte | müsste | düfte | sollte | möchte |
wir | könnten | wollten | müssten | dürfte | sollten | möchten |
ihr | könntet | wolltet | müsstet | dürftet | solltet | möchtet |
sie/Sie | könnten | wollten | müssten | dürften | sollten | möchten |
7. Kết luận
Như vậy, động từ khuyết thiếu miêu tả hình thái của động từ chính. Mỗi thì của nó sẽ được chia khác nhau, nên các bạn ghi nhớ cấu trúc câu nhé!
Hy vọng bài viết bên trên giúp bạn hiểu rõ hơn về Modalverben. Đừng ngần ngại để lại câu hỏi cho chúng mình nhé. Chúc bạn học tiếng Đức vui vẻ và hiệu quả.