Cùng là liên từ chỉ thời gian đấy, nhưng có sự khác biệt gì giữa mệnh đề phụ với wenn và mệnh đề phụ với als? Làm thế nào để có thể sử dụng chúng cho đúng? Hãy đọc bài viết bên dưới của mình để có câu trả lời nhé.
Liên từ als và wenn có thể được dùng để chỉ hành động trong quá khứ. Thế nhưng sự khác biệt nằm ở ý nghĩa của chúng.
Trước hết, ta sẽ tìm hiểu qua mệnh đề với als trong ngữ pháp tiếng Đức:
Mệnh đề với als:
Als được dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc chỉ xảy ra một lần duy nhất trong quá khứ.
Ví dụ: Als ich 3 war, konnte ich schon Fahrrad fahren.
( Tôi đã có thể chạy xe đạp khi tôi 3 tuổi.)
Việc tôi 3 tuổi chỉ xảy ra duy nhất một lần, nên ở đây, ta có thể sử dụng liên từ als.
Als còn được sử dụng cho những sự kiện, những hành động kéo dài trong quá khứ.
Ví dụ: Als ich in Deutschland war, besuchte ich oft Museen.
Rõ ràng là có trạng từ oft trong câu, tại sao ở đây ta lại dùng als nhỉ? Bởi vì hành động của mệnh đề với als đã xảy ra một thời gian dài trong quá khứ. Hiện tại đối tượng của câu đã trở về nước.
Thế nếu muốn nói về hành động lặp lại nhiều lần trong quá khứ, ta nên sử dụng liên từ nào? Câu trả lời ở đây là wenn.
Ví dụ: Jedes Mal, wenn es geregnet hat, habe ich Eis gegessen.
( Cứ mỗi khi trời mưa, tôi lại ăn kem.)
Đây là một hành động lặp lại nhiều lần, được thể hiện thông qua trạng từ chỉ thời gian: jedes Mal ( mỗi lần). Ngoài ra, ta còn có thể thêm trạng từ immer wenn, oft để diễn tả sự lặp lại hành động.
Lưu ý, ta có thể hình thành thể quá khứ Perfekt, Präteritum và quá khứ hoàn thành ( Plusquamperfekt ) với mệnh đề als hoặc mệnh đề wenn.
Khác với als, wenn còn có thể dùng ở trong thì hiện tại với các ý nghĩa sau:
Mệnh đề với wenn:
Cấu trúc wenn với mệnh đề phụ được sử dụng khi:
- Thể hiện câu điều kiện. Trong trường hợp này, mệnh đề phụ với wenn nêu nguyên nhân, mệnh đề chính nêu kết quả. Để dẫn dắt mệnh đề chính, ta có thể thêm dann.
Ví dụ:
Wenn ich krank bin, dann bleibe ich im Bett.
( Khi tôi ốm, tôi nằm ở trên giường. )
Khi mệnh đề chính nằm ở đầu, ta không thể thêm dann vào trước nữa. Lúc này, cấu trúc câu sẽ như sau:
Ich bleibe im Bett, wenn ich krank bin.
( Tôi nằm trên giường, khi tôi ốm. )
Liên từ wenn ở trong trường hợp trên có thể được thay thế bởi falls. Tuy nhiên, mệnh đề với falls mang tính không chắc chắn lắm. Hãy cùng mình phân tích ví dụ dưới đây:
(1) Falls ich Hunger habe, esse ich etwas.
( Nếu tôi đói, tôi ăn cái gì đó. )
(2) Wenn ich Hunger habe, esse ich etwas.
( Khi tôi ốm, tôi ăn cái gì đó. )
Về mặt ý nghĩa, mệnh đề với falls ở câu 1 thể hiện điều kiện khó xảy ra hơn. Trong câu (1), ví dụ như khi được mời ăn chả hạn, ta có thể dùng. Người nói có thể ăn hay không cũng không sao cả. Tuy nhiên, ở câu hai, chủ thể đối tượng chắc chắn về hành động của mình.
- Ngoài ra, mệnh đề với wenn còn thể hiện hành động xảy ra lặp lại ở thời hiện tại.
Ví dụ: Ich habe immer einen Helm auf, wenn ich auf der Baustelle arbeite.
( Tôi luôn đội mũ bảo hiểm, khi tôi làm việc trên công trình xây dựng. )
Ta có thể thấy được sự lặp lại của hành động ở đây thông qua trạng từ immer. Cũng giống như mệnh đề wenn trong thì quá khứ, ta có thể thêm trạng từ chỉ thời gian để thể hiện sự lặp lại của sự việc hay hành động.
- Mệnh đề phụ với wenn còn diễn tả hành động chỉ xảy ra một lần trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: Wenn ich Feierabend habe, komme ich dich zu Besuch.
( Khi tan làm, tôi đến thăm bạn. )
Ngoài ý nghĩa về mặt thời gian, ta còn bắt gặp wenn trong các câu thể giả định II nữa. Lúc này, mệnh đề phụ với wenn sẽ đưa ra những điều kiện không có thực ở hiện tại.
Ví dụ: Wenn ich viel Zeit hätte, würde ich meine Eltern häufiger besuchen.
( Khi tôi có nhiều thời gian, tôi sẽ thăm bố mẹ thường xuyên hơn. )
Hiện tại chủ thể không có nhiều thời gian rảnh, nên đưa ra điều ước trên thông qua cấu trúc thể giả định II với liên từ wenn.
Thể giả định II
Ý nghĩa của thể giả định II
- Diễn tả những điều không có thật
- Diễn tả những mong muốn không có thật
- Diễn tả yêu cầu lịch sự và trang trọng
Cách để hình thành thể giả định II
Rất đơn giản, việc bạn cần làm chỉ là chia trợ từ würden ở thể giả định II theo chủ ngữ. Lúc này, động từ chính của câu sẽ ở dạng nguyên thể và nằm ở cuối câu.
Động từ werden ở thể giả định II như sau:
ich | würde |
du | würdest |
er/sie/es | würde |
ihr | würdet |
wir | würden |
sie/ Sie | würden |
Ví dụ: Ich bin erschöpft.
( Tôi kiệt sức. )
Lúc này bạn ước gì? Có lẽ là muốn về nhà đúng không? Tuy nhiên đây chỉ là ước muốn thôi, thế nên, bạn sẽ nói như sau:
Ich würde gerne nach Hause gehen.
( Giá như tôi được về nhà.)
Nếu trong câu có động từ sein và haben, thông thường, ta sẽ hình thành thể giả định trực tiếp trên chính động từ đó.
Ví dụ: Ich wäre ein Sänger.
( Giá như tôi là một ca sĩ.)
hoặc Ich hätte viel Geld.
( Giá tôi có nhiều tiền. )
Cách chia sein và haben trong thể giả định II:
sein | haben | |
ich | wäre | hätte |
du | wärest | hättest |
er/sie/es | wäre | hätte |
wir | wären | hätten |
ihr | wäret | hättet |
Sie/sie | wären | hätten |
Ngoài ra, các động từ khuyết thiếu còn được sử dụng trong thể giả định II nữa. Mục đích của các câu giả định II này là để:
Bedeutung | Beispiel |
Irreale BedingungenKhông có thật ở hiện tại | Wenn ich Deutsch könnte, könnte ich als Lehrerin arbeiten.Nếu như tôi biết tiếng đức, thì tôi có thể làm giáo viên rồi. |
HöflichkeitYêu cầu lịch sự | Entschuldigung, könnten Sie mir bitte helfen ?Xin lỗi, ông có thể giúp tôi được không? |
Vorschlag Đề nghị lịch sự | Könnten wir ins Kino gehen ?Chúng ta có thể đến rạp chiếu phim không? |
Ratschlag Lời khuyên lịch sự | Du solltest früher ins Bett gehen.Bạn nên đi ngủ sớm hơn. |
Cách chia của Modalverben ở thể giả định II như sau:
können | wollen | müssen | dürfen | sollen | möchten | |
Ich | könnte | wollte | müsste | düfte | sollte | möchte |
du | könntest | wolltest | müsstest | dürftest | solltest | möchtest |
er/sie/es/man | könnte | wollte | müsste | düfte | sollte | möchte |
wir | könnten | wollten | müssten | dürfte | sollten | möchten |
ihr | könntet | wolltet | müsstet | dürftet | solltet | möchtet |
sie/Sie | könnten | wollten | müssten | dürften | sollten | möchten |
Mệnh đề với als được dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc chỉ xảy ra một lần duy nhất hoặc kéo dài trong quá khứ.
Mệnh đề với wenn được sử dụng để diễn tả hành động lặp lại trong quá khứ hoặc thì hiện tại. Mệnh đề với wenn còn thể hiện hành động, sự kiện xảy ra một lần trong hiện tại hoặc tương lai.
Ngoài ra, wenn còn dẫn dắt mệnh đề mang tính điều kiện. Lúc này, liên từ wenn có thể được thay thế bởi als, tuy nhiên, tính chắc chắn của falls không được bằng wenn. Khi điều kiện không có thực, ta sẽ sử dụng thể giả định II.
Hy vong, bài viết của mình giúp bạn hiểu rõ hơn về mệnh đề với wenn và mệnh đề với als. Đừng ngần ngại mà hãy để lại câu hỏi cho mình nhé. Chúc các bạn học tiếng Đức hiệu quả và vui vẻ!
>> Xem thêm: Mệnh đề phụ với Dass