Mệnh đề phụ với dass và cách sử dụng

5/5 - (1 bình chọn)

Mệnh đề phụ với dass là gì? Nó có vai trò gì trong câu? Làm sao để hình thành mệnh đề phụ với dass cho đúng? Hãy để bài viết của mình giúp bạn giải đáp các thắc mắc trên.

Trong ngữ pháp tiếng Đức, mệnh đề phụ với dass có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc là bổ ngữ giới từ. Động từ của nó nằm ở cuối câu và chia theo chủ ngữ trong mệnh đề phụ. 

Ich habe gehört, dass du in Deutschland studieren möchtest. 

( Mình đã nghe nói, rằng bạn muốn học đại học ở Đức. )

Mệnh đề phụ với dass với vai trò tân ngữ

Mệnh đề phụ với dass đóng vai trò là tân ngữ trong câu, nó đứng sau những động từ chỉ việc nói, suy nghĩ, cảm xúc sau: 

findencảm thấy 
denkennghĩ
glaubentin
hoffenhy vọng
sagennói
wissenbiết
sehennhìn thấy
behauptenkhẳng định
hörennghe 
meinencho rằng
zeigenchỉ ra 
fragen (sich)tự hỏi
angebenchỉ định,chỉ rõ
freuen (sich)vui mừng
zugebenthú nhận
vermutenđoán 
wünschen (sich)ước 
mitteilenthông báo

Ví dụ: Ich weiß, dass man uns falsch informiert hat. 

( Tôi biết, rằng người ta đã cung cấp cho chúng ta thông tin sai.)

Đối tượng tôi biết điều gì? Trong câu trên, chúng ta cần một danh từ hoặc một mệnh đề phụ để làm rõ nghĩa hơn. Đây cùng là ý nghĩa của mệnh đề phụ với dass.

Mệnh đề phụ với dass cũng có thể đảo lên trước mệnh đề chính. Động từ ở mệnh đề chính sẽ đứng ngay sau dấu phẩy.

Dass man uns falsch informiert hat, weiß ich. 

Mệnh đề phụ với dass với vai trò chủ ngữ

Mệnh đề phụ với dass đóng vai trò là chủ ngữ, khi nó thay thế cho đại từ es. Lúc này, ta không thể đảo vị trí của mệnh đề chính và mệnh đề phụ với dass.

Cấu trúc của câu:

  Es ist/ Verb +O, dass + Nebensatz 

Ví dụ: Es ärgert mich, dass der Zug Verspätung hat.

( Việc tàu đến trễ làm tôi bực mình )

Ngoài ra, có những cụm từ sau đây:

Es ist schade, dass…..

Điều đó rất tiếc, rằng 

Es ist richtig, dass ….

Điều đó đúng, rằng 

Es ist egal, dass ….

Điều không quan trọng là 

Es ist wichtig , dass…

Điều quan trọng là 

Es ist notwendig, dass ….

Điều cần thiết là 

Es freut mich, dass ….

Điều làm tôi vui là

Es ist schön/nicht schön, dass ….

Điều tốt/ Điều không tốt là 

Es ist schlecht/ nicht schlecht, dass …..

Điều tồi tệ/ Điều không tồi tệ là 

Es gefällt mir, dass ……

Điều làm tôi thích là 

Es ärgert mich, dass ….

Điều làm tôi bực tức là 

Es stört mich, dass ……..

Điều làm phiền tôi là 

Mệnh đề phụ với dass với vai trò tân bổ ngữ giới từ

Đại từ nhân xưng được dùng khi muốn thay thế danh từ chỉ người hay vật đã được nhắc đến trước đó. 

Ich habe eine Freundin aus Vietnam. Kennst du sie? 

( Tôi có một người bạn gái đến từ Việt Nam. Bạn có biết cô ấy không?).

Ich möchte einen neuen Tisch kaufen. Er kostet 100 Euro.

( Tôi muốn mua một cái bàn mới. Nó có giá 100 Euro.)

Trong trường hợp  động từ đi với giới từ, ta chỉ được phép thay thế đại từ nhân xưng cho danh từ chỉ người. Với danh từ chỉ vật, ta phải dùng da(r)-.

Ví dụ: Ein alter Bekannter kommt mir heute zu Besuch. Ich freue mich auf ihn. 

( Một người quen cũ đến thăm tôi hôm nay. Tôi rất mong chờ anh ấy. )

Ở đây, chúng ta có thể thay đại từ nhân xưng. Bởi đối tượng đã được nhắc đến trước đó. Và đây là danh từ chỉ người.

Meine Mutter verspricht mir ein Geschenk zum Geburtstag. Ich freue mich darauf.

( Mẹ tôi hứa cho tôi một món quà nhân dịp sinh nhật. Tôi rất mong chờ nó.)

Không thể thay thế đại từ nhân xưng es ở đây, bởi ở đây Geschenk là từ chỉ đồ vật. 

Vậy cấu trúc mệnh đề dass với bổ ngữ giới từ được hình thành như thế nào. Hãy cùng mình xem ví dụ bên dưới:

Ví dụ: 

Ich habe viel Stress bei meiner Arbeit. Ich ärgere mich oft darüber.

( Tôi bị căng thẳng rất nhiều khi làm việc. Tôi thường tức giận về vấn đề đó.)

Ta thấy ở đây, darüber không chỉ thay thế cho một danh từ, mà là một câu. Việc bạn cần làm để biến câu bị thay thế bằng mệnh đề phụ với dass, câu mệnh đề chính có chứa từ darüber.

Ich ärgere mich oft darüber, dass ich viel Stress bei meiner Arbeit habe.

( Tôi thường tức giận, rằng tôi bị căng thẳng rất nhiều khi làm việc. )

Sự khác nhau giữa dass – Satz và động từ nguyên thể với zu: 

Như bạn thấy, sẽ có động từ xuất hiện ở cả cấu trúc câu dass- Satz và nguyên thể với zu. Vậy thì có sự khác biệt nào ở đây không?

Cả 2 cấu trúc đều có nghĩa: rằng, là, và có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, dass Satz dẫn dắt một mệnh đề phụ ( Nebensatz ) và có chủ ngữ riêng, trong khi đó nguyên thể với zu thì không, do đó nó không là một câu độc lập, động từ sẽ không bị chia theo chủ ngữ, mà nằm sau zu ở dạng nguyên thể. 

Ví dụ:

Ich hoffe, die Prüfung zu bestehen ( Tôi hy vọng vượt qua được kỳ thi )

Tất nhiên, ở ví dụ trên, ta hoàn toàn có thể sử dụng cấu trúc dass + Mệnh đề phụ ( dass – Nebensatz ), bởi động từ chính ở đây là hoffen. Khi đó, câu sẽ có dạng như sau:

Ich hoffe, dass ich die Prüfung bestehe.

Tuy nhiên, bởi chủ ngữ ở cả hai câu giống nhau, hình thành câu với nguyên thể zu là tốt nhất. 

Ich hoffe, dass das Wetter morgen besser wird.

( Tôi hy vọng, rằng ngày mai thời tiết trở nên đẹp hơn.)

Trong ví dụ tiếp theo, chủ ngữ ở mệnh đề phụ khác so với mệnh đề chính, nên ta sẽ phải sử dụng cấu trúc dass Satz

Nguyên thể với zu còn được sử dụng, khi chủ ngữ ở mệnh đề phụ tương ứng với tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp ở mệnh đề chính .

Ví dụ: Der Gastgeber bietet die Gäste, dass sie leiser sprechen.

 Người chủ nhà yêu cầu những người khác, rằng họ nên nói nhỏ hơn.

Ở đây, tân ngữ trực tiếp ở mệnh đề chính – die Gäste tương thích với chủ ngữ – sie ở mệnh đề phụ. Vậy nên, ta có thể  sử dụng cấu trúc động từ nguyên mẫu với zu để rút gọn mệnh đề phụ:

Der Gastgeber bietet die Gäste, leiser zu sprechen. 

( Người chủ nhà yêu cầu những người khách nói nhỏ hơn. )

Hãy cùng mình phân tích ví dụ tiếp theo dưới đây:

Der Vermieter verbietet der Mieterin, dass sie den Kinderwagen im Flur abstellt. 

 ( Người chủ nhà cấm người thuê nhà, rằng cô ấy dựng xe nôi ở hành lang. )

Người thuê nhà là tân ngữ gián tiếp ở mệnh đề chính. Đại từ nhân xưng cô ấy “sie” đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề phụ, có ý chỉ tân ngữ trước đó. Nên ta có thể sử dụng cấu trúc động từ nguyên mẫu với zu ở đây.

Der Vermieter verbietet der Mieterin, den Kinderwagen im Flur abzustellen.

( Người chủ nhà cấm người thuê nhà dựng xe nôi ở hành lang.)

7. Kết luận:

Mệnh đề phụ với dass có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc là bổ ngữ giới từ. Động từ của nó nằm ở cuối câu và chia theo chủ ngữ trong mệnh đề phụ. 

Cấu trúc mệnh đề phụ với dass được sử dụng khi chủ ngữ trong hai câu khác nhau.

Nguyên thể với zu được hình thành từ hai câu có chung chủ ngữ.

Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho bạn trong việc học. Hãy để lại câu hỏi cho chúng mình khi có bất kỳ thắc mắc gì đó. Chúc các bạn học tiếng Đức hiệu quả và vui vẻ!

>> Xem thêm: Cách dùng câu mệnh lệnh trong tiếng Đức


Có thể bạn quan tâm
Khóa học phát âm tiếng Đức chuẩn – Phonetik

Một trong những điều quan trọng nhất khi học tiếng Đức đó là khả năng...

Lịch khai giảng các khóa học tiếng đức tháng 02/2022 tại Hà Nội

Các khoá học tiếng Đức khai giảng tại BLA tháng 02/2022. Đảm bảo chất lượng...

Từ vựng điều dưỡng Đức cơ bản theo chủ đề

Ngành điều dưỡng tại Đức ngày càng hot trong giới trẻ Việt. Để có thể...